- Từ điển Anh - Việt
Fence
Nghe phát âmMục lục |
/fens/
Thông dụng
Danh từ
Hàng rào
Thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
Lá chắn
Nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian
(từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
Nội động từ
Nhảy rào, vượt rào (ngựa)
Đánh kiếm, đấu kiếm
Lảng tránh, đánh trống lảng
Buôn bán của ăn cắp
Ngoại động từ
( (thường) + in, about, round, up) rào lại
Đắp luỹ (cho kiên cố)
( (thường) + from, against) che chở, bảo vệ
( (thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tấm chắn
Cơ - Điện tử
Thước dẫn hướng, vỏ che, che, chắn
Kỹ thuật chung
bờ rào
ngăn bằng rào
lan can
lá chắn
hàng rào
- bamboo fence
- hàng rào tre
- barbed wire fence
- hàng rào thép gai
- batten fence
- hàng rào gỗ
- combustible fence
- hàng rào dễ cháy
- dividing fence
- hàng rào phân chia
- electric fence
- hàng rào điện
- fence boom
- hàng rào nổi
- fence in
- dựng hàng rào
- fence wire
- dây thép hàng rào
- garden lattice fence
- hàng rào vườn
- green fence
- hàng rào cây
- green fence
- hàng rào cây xanh
- grid fence
- hàng rào mắt cáo
- guard fence
- hàng rào bảo vệ
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- machine fence
- hàng rào bảo vệ máy
- picket fence
- hàng rào cọc
- portable fence
- hàng rào di chuyển được
- protection fence
- hàng rào bảo vệ
- safety fence
- hàng rào bảo vệ
- security fence type system
- hệ thống kiểu hàng rào an toàn
- snow fence
- hàng rào chặn tuyết
- snow fence
- hàng rào ngăn tuyết
- temporary fence
- hàng rào tạm thời
- wire fence
- hàng rào dây thép
bãi rào
rào chắn
- snow fence
- hàng rào chặn tuyết
tường chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backstop , balustrade , bar , barbed wire , barricade , block , boards , chains , cyclone , defense , dike , guard , hedge , net , paling , palisade , pickets , posts , rail , railing , rampart , roadblock , shield , stakes , stockade , stop , wall , bulwark , circumscription , corral , enclosure , hoarding , hurdle , impalement , kraal , paddock , pale , palings , perimeter , picket fence , protection , raddle , septum , windbreak
verb
- bound , cage , circumscribe , confine , coop , corral , defend , encircle , fortify , girdle , guard , hedge , hem , immure , mew , mure , pen , protect , rail , restrict , secure , surround , wall , avoid , baffle , cavil , duck , equivocate , evade , feint , foil , maneuver , outwit , parry , prevaricate , quibble , shift , shirk , sidestep , stonewall * , tergiversate , shut in , shut up , partition , backstop , barricade , barrier , defense , dodge , duel , enclosure , gird , impale , palisade , picket , post , stockade
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fence-month
như fence-season, -
Fence-season
mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu, ' fenstaim, danh từ -
Fence-shop
Danh từ: cửa hàng bán đồ ăn cắp, -
Fence-sitter
/ ´fens¸sitə /, danh từ, người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào, -
Fence-time
như fence-season, -
Fence-wall
tường chắn, -
Fence boom
hàng rào nổi, -
Fence cell
ô cữ (trong danh sách), -
Fence in
dựng hàng rào, rào lại, -
Fence pillar
cột rào, cột tấm chắn, -
Fence post
trụ rào, hàng rào, -
Fence roof
mái che, mái che, -
Fence stone
đá hộc, đá hộc, -
Fence wire
dây thép hàng rào, -
Fenced
, -
Fenceless
/ ´fenslis /, tính từ, không có hàng rào, không rào dậu, (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành),... -
Fencer
/ ´fensə /, danh từ, người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm, -
Fencible
/ ´fensibl /, Danh từ: (sử học) tự vệ; dân quân, -
Fencing
/ ´fensiη /, Danh từ: sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật... -
Fencing, Watching, Lighting, etc.
chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.