- Từ điển Anh - Việt
Fenny
Nghe phát âmMục lục |
/´feni/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đầm lầy; lầy
Có nhiều đầm lầy
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầm lầy
lầy lội
lầy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fenoprofen
một loại thuốc giảm đau, một loại thuốc giảm đau, -
Fens
Danh từ số nhiều: vùng đầm lầy miền Đông nước anh, -
Fenske-Underwood equation
phương trình fenske-underwood, -
Fenugreek
/ ´fenju¸gri:k /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca... -
Feod
Danh từ: thái ấp; lãnh địa, -
Feodary
Danh từ: người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu, (lịch sử) người tòng phạm, người đồng... -
Feoff
/ fi:f /, -
Feoffee
/ fi:´fi: /, danh từ, người được cấp thái ấp, -
Feoffer
như feoffor, -
Feoffment
Danh từ: sự cấp thái ấp, -
Feoffor
Danh từ: người cấp thái ấp, -
Fep
(tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor), -
Fer de lance
Danh từ: (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp, -
Feracious
/ fə´reiʃəs /, tính từ, tốt, màu mỡ (đất đai...) -
Feracity
Danh từ: sự màu mỡ, sự màu mỡ, -
Ferae nature
Tính từ: sống tự nhiên, hoang dã, -
Feral
/ ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ... -
Feral land
miền hoang vu, -
Ferberit
Danh từ: (khoáng chất) fecberit (quặng volfram), -
Feretory
/ ´feritəri /, Danh từ: mộ, lăng; miếu, miếu mạo, cái đòn khiêng áo quan, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.