- Từ điển Anh - Việt
Feral
Nghe phát âmMục lục |
/´fiərəl/
Thông dụng
Cách viết khác ferine
Tính từ
Hoang dã
Hoang vu, không cày cấy
Cục súc; hung dữ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hoang dã
hoang vu
không cầy cấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , brutal , ferocious , fierce , raging , savage , tameless , uncultivated , undomesticated , wild , barbarous , bestial , cruel , fell , inhuman , truculent , vicious , wolfish , untamed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feral land
miền hoang vu, -
Ferberit
Danh từ: (khoáng chất) fecberit (quặng volfram), -
Feretory
/ ´feritəri /, Danh từ: mộ, lăng; miếu, miếu mạo, cái đòn khiêng áo quan, Xây... -
Fergusson, haemorrhoidal forceps, straig
fergusson, kẹp trĩ, thẳng, -
Fergusson, suction instrument
fergusson, dụng cụ hút, -
Fergusson suction tube, with finger crew
Ống hút fergusson, có khóa đòng mở bằng ngón tay, -
Feria
/ ´fiəriə /, danh từ, số nhiều ferias , feriae, ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ, -
Ferial
/ ´fiəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) thường, ferial service, buổi lễ thường -
Ferine
như feral, -
Feriness
Danh từ: tính chất hoang dã, -
Feringhee
Danh từ: ( anh-ấn) người Âu; người bồ-đào-nha sinh ở ấn-độ, -
Ferite-cored
có lõi ferit, -
Ferity
/ ´feriti /, danh từ, trạng thái hoang dã; tính hoang dã, -
Ferly
/ ´ferli /, tính từ, hung dữ; hoang dã; tính hoang dã, danh từ, chuyện đáng sợ; việc kỳ dị, -
Fermat's little theory of prime numbers
tiểu lý thuyết fermat về số nguyên tố, -
Fermat's principle
nguyên lý fermat, -
Fermat's problem
bài toán fecma, -
Fermat number
số fermat, -
Fermate
Danh từ: (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình... -
Fermemtrtion flora
hệ lên men,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.