- Từ điển Anh - Việt
Ferrimagnetic
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc sắt từ
Điện lạnh
chất ferri từ
feri từ
- ferrimagnetic material
- vật liệu feri từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferrimagnetic limiter
bộ giới hạn từ, -
Ferrimagnetic material
vật liệu feri từ, -
Ferrimagnetic resonance
sự cộng hưởng ferri từ, -
Ferrimagnetism
/ ¸feri´mægni¸tizəm /, Danh từ: tính sắt từ, Điện lạnh: tính feri... -
Ferris wheel
Danh từ: vòng đu quay, -
Ferrisymplseite
ferit, -
Ferrite
/ ´ferait /, Danh từ: (hoá học) ferit, Toán & tin: (máy tính ) ferit,... -
Ferrite-cored
lõi ferit, ferrite-cored storage, bộ nhớ có lõi ferit -
Ferrite-cored storage
bộ nhớ có lõi ferit, -
Ferrite-rod antenna
ăng ten thanh ferit, ăng ten cán vòng, thanh anten ferit, -
Ferrite antenna
dây trời có ferit, ăng ten có ferit, -
Ferrite attenuator
bộ hạn chế dùng ferit, bộ suy giảm ferit, -
Ferrite bead
viên ferit, -
Ferrite circulator
bộ xoay tròn ferit, bộ xoay vòng ferit, -
Ferrite core
nhân ferit, lõi từ (tính), lõi ferit, -
Ferrite device
dụng cụ ferit, -
Ferrite film
màng fe-rit, -
Ferrite head
đầu (từ) ferit, -
Ferrite isolator
thiết bị cách điện quay faraday, -
Ferrite limiter
bộ giới hạn dùng ferit, bộ hạn chế dùng ferit, bộ suy giảm ferit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.