- Từ điển Anh - Việt
Ferrite
Nghe phát âmMục lục |
/´ferait/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) ferit
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) ferit
Kỹ thuật chung
ferit
Giải thích VN: Vật liệu có từ tính chế tạo bằng sắt và các kim loại khác nhau như nicken, kẽm và mangan, dùng để làm lõi Ferit trong các cuộn dây.
- bainitic ferrite
- ferit bainit
- ferrite antenna
- dây trời có ferit
- ferrite antenna
- ăng ten có ferit
- ferrite attenuator
- bộ hạn chế dùng ferit
- ferrite attenuator
- bộ suy giảm ferit
- ferrite bead
- viên ferit
- ferrite circulator
- bộ xoay tròn ferit
- ferrite circulator
- bộ xoay vòng ferit
- ferrite core
- nhân ferit
- ferrite core
- lõi Ferit
- ferrite device
- dụng cụ ferit
- ferrite head
- đầu (từ) ferit
- ferrite limiter
- bộ giới hạn dùng ferit
- ferrite limiter
- bộ hạn chế dùng ferit
- ferrite limiter
- bộ suy giảm ferit
- ferrite memory
- bộ nhớ ferit
- ferrite part
- miếng ferit
- ferrite phase
- pha ferit
- ferrite phase shifter
- bộ dịch pha ferit
- ferrite phase-differential circulator
- bộ truyền pha vi sai ferit
- ferrite rod antenna
- dây trời thanh ferit
- ferrite rod antenna
- ăng ten thanh ferit (vô tuyến)
- ferrite rotator
- quay tử ferit
- ferrite steel
- thép ferit
- ferrite switch
- bộ chuyển mạch ferit
- ferrite-cored
- lõi ferit
- ferrite-cored storage
- bộ nhớ có lõi ferit
- ferrite-rod antenna
- ăng ten thanh ferit
- ferrite-rod antenna
- thanh anten ferit
- lanthanide ferrite
- ferit lantanit
- microwave ferrite
- ferit sóng cực ngắn
- microwave ferrite
- ferit vi ba
- microwave ferrite
- ferit vi sóng
- potassium ferrite
- kali ferit
- reciprocal ferrite switch
- chuyển mạch ferit nghịch đảo
- sintered ferrite
- ferit thiêu kết
- sodium ferrite
- natri ferit
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- thin-film ferrite coil
- cuộn dây ferit màng mỏng
fe-rit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferrite-cored
lõi ferit, ferrite-cored storage, bộ nhớ có lõi ferit -
Ferrite-cored storage
bộ nhớ có lõi ferit, -
Ferrite-rod antenna
ăng ten thanh ferit, ăng ten cán vòng, thanh anten ferit, -
Ferrite antenna
dây trời có ferit, ăng ten có ferit, -
Ferrite attenuator
bộ hạn chế dùng ferit, bộ suy giảm ferit, -
Ferrite bead
viên ferit, -
Ferrite circulator
bộ xoay tròn ferit, bộ xoay vòng ferit, -
Ferrite core
nhân ferit, lõi từ (tính), lõi ferit, -
Ferrite device
dụng cụ ferit, -
Ferrite film
màng fe-rit, -
Ferrite head
đầu (từ) ferit, -
Ferrite isolator
thiết bị cách điện quay faraday, -
Ferrite limiter
bộ giới hạn dùng ferit, bộ hạn chế dùng ferit, bộ suy giảm ferit, -
Ferrite memory
bộ nhớ ferit, -
Ferrite part
miếng ferit, -
Ferrite phase
pha ferit, -
Ferrite phase-differential circulator
bộ truyền pha vi sai ferit, -
Ferrite phase shifter
bộ dịch pha ferit, -
Ferrite rod antenna
dây trời thanh ferit, ăng ten thanh ferit (vô tuyến), -
Ferrite rotator
quay tử ferit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.