- Từ điển Anh - Việt
Ferrometer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
feromet
Kỹ thuật chung
máy thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ
Giải thích EN: An instrument designed to perform permeability and hysteresis tests on iron and steel.Giải thích VN: Dụng cụ được thiết kế để thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ trên sắt và thép.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferromolybdenum
Danh từ: (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim), feromolipđen, -
Ferronickel
/ ¸ferou´nikl /, Hóa học & vật liệu: feroniken, Điện: sắt-niken,... -
Ferropallidite
feropaliđit, -
Ferropectic
cố định sắt, -
Ferropexy
cố định sắt, -
Ferroportland cement
xi-măng ferran, -
Ferroresonance
Danh từ: sự cộng hưởng sắt từ, sự cộng hưởng sắt từ, sự cộng hưởng, -
Ferroresonance circuit
mạch cộng hưởng sắt từ, -
Ferroresonant
cộng hưởng fero, -
Ferrosalt method of reproduction
phương pháp tái tạo dùng muối sắt, -
Ferrosilico-manganese
ferosilicomangan, -
Ferrosilicon
/ ¸ferou´silikən /, Hóa học & vật liệu: ferocilic, -
Ferrotherapy
liệu trình sắt, -
Ferrotitanium
ferotitan, -
Ferrotungsten
Danh từ: fero-vonfram (hợp kim), ferovanfam, -
Ferrotype
/ ´ferou¸taip /, danh từ, Ảnh in trên sắt, thuật in ảnh trên sắt, -
Ferrous
/ ´ferəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về sắt, có chứa sắt, Hóa học... -
Ferrous Metal
các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ,... -
Ferrous alloy
hợp kim sắt (ii), -
Ferrous chloride
clorua sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.