- Từ điển Anh - Việt
Test
/test/
Thông dụng
Danh từ
Sự thử thách
đề sát hạch, bài kiểm tra
Sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm
- a test in arithmetic
- một bài kiểm tra về số học
Cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm
Trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục) (như) test match
(hoá học) thuốc thử
(động vật học) vỏ cầu gai
(nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá
Ngoại động từ
Thử thách
Thử, thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra
Kiểm tra, sát hạch, khảo sát (hiểu biết, năng lực của ai về một lĩnh vực nhất định)
(hoá học) thử bằng thuốc thử
Phân tích
Cấu trúc từ
stand the test of time
- chịu được sự thử thách của thời gian
Hình Thái Từ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
kiểm thử
- abstract test case
- trường hợp kiểm thử trừu tượng
- compatibility test
- kiểm thử tính tương thích
- continuity test
- kiểm thử liên tiếp
- coordinated test method
- phương thức kiểm thử kết hợp
- feature test macro
- macrô kiểm thử tính năng
- integration test
- kiểm thử tích hợp
- interoperability test
- kiểm thử tính tương thích
- IUT: implementation under test
- cài đặt dưới sự kiểm thử
- local test methods
- phương pháp kiểm thử cục bộ
- online test facility
- tiện ích kiểm thử trực tuyến
- remote test method
- phương pháp kiểm thử từ xa
- SUT: system under test
- hệ thống đang được kiểm thử
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm thử
- test body
- phạm vi kiểm thử
- test campaign
- chiến dịch kiểm thử
- test case
- trường hợp kiểm thử
- test coordination procedures
- thủ tục phối hợp kiểm thử
- test data
- dữ liệu kiểm thử
- test event
- sự kiện kiểm thử
- test group
- nhóm kiểm thử
- test group objective
- mục tiêu của nhóm kiểm thử
- test item name
- tên phần tử kiểm thử
- test management protocol
- giao thức quản lý kiểm thử
- test outcome
- kết quả kiểm thử
- test pattern
- mẫu kiểm thử
- test plan
- kế hoạch kiểm thử
- test purpose
- mục đích kiểm thử
- test realizer
- bộ thực thi kiểm thử
- test result
- kết quả kiểm thử
- test step
- bước kiểm thử
- unit test
- kiểm thử mức đơn vị
- verification test
- kiểm thử để xác minh
Nguồn khác
- test : Foldoc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự thử (nghiệm)
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- actual test
- sự thử nghiêm sự dụng
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử (nghiệm) uốn
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- fatigue test
- sự thử nghiệm mỏi
- fire endurance test
- sự thử nghiệm cháy
- flattening test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- full-scale test
- sự thử nghiệm hiện trường
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm về ẩm
- impact test
- sự thử nghiệm va đập
- operational test
- sự thử nghiệm công nghệ
- pneumatic test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm khí nén
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- punching test
- sự thử nghiệm ép độ
- radiographic test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- rupture test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- strength test
- sự thử nghiệm độ bền
- swelling test
- sự thử nghiệm trương nở
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- tightness test
- sự thử nghiệm độ chặt
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm ba trục
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thử nghiệm, xét nghiệm
trắc nghiệm
- aptitude test
- trắc nghiệm năng khiếu
- beta test
- trắc nghiệm bêta
- intelligence test
- trắc nghiệm thông minh
- parametric test
- trắc nghiệm tham số
- psychometric test
- trắc nghiệm tâm thần
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chạy thử
- program test time
- thời gian chạy thử chương trình
- running test
- sự chạy thử
- system test and evaluation plan
- kế hoạch chạy thử hệ thống
- test conditions
- điều kiện chạy thử
- test environment
- điều kiện chạy thử
- test environment
- môi trường chạy thử
- test purpose
- mục đích chạy thử
- test run
- chạy thử (xe hơi)
- test run
- chế độ chạy thử
- test run
- sự chạy thử
- test step
- bước chạy thử
- test-drive
- sự chạy thử
kiểm định
- non-parametric test
- kiểm định phi tham số
- one-sided test
- kiểm định một phía
- statistical test of hypothesis
- kiểm định giả thiết thống kê
- strength of a test
- lực của kiểm định
- test load
- nạp kiểm định
- test statistic
- thống kê kiểm định
- to test hypothesis with experiment
- kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
kiểm nghiệm
kiểm tra
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ABIST(autonomousbuilt-in self-test)
- chương trình tự kiểm tra cài sẵn
- accelerated test
- kiểm tra tuổi thọ
- acceptance test
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- kiểm tra để nghiệm thu
- acceptance test
- kiểm tra nhận hàng
- acceptance test
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test certificate
- bản báo cáo kiểm tra
- acoustic test
- kiểm tra bằng âm thanh
- alignment test image
- hình ảnh kiểm tra căn chỉnh
- alpha test
- kiểm tra mức Alpha
- alpha test
- tiền kiểm tra
- alpha test site
- nơi kiểm tra alpha
- approval test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- approval test
- sự thử kiểm tra
- ATE (automatictest equipment)
- thiết bị kiểm tra tự động
- ATE Automatic Test Equipment
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatic test system
- hệ kiểm tra tự động
- automatic test system
- thiết bị kiểm tra tự động
- autonomous built-in self-test (ABIST)
- chương trình tự kiểm tra cài sẵn
- ball test
- kiểm tra bóng
- bar test
- kiểm tra dò khí bằng lỗ dọc theo ống ga
- batch test
- sự kiểm tra lấy mẫu
- benchmark test
- kiểm tra điểm chuẩn
- benchmark test
- tự kiểm tra điểm chuẩn
- BERT (biterror rate test)
- kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
- beta test
- kiểm tra bêta
- beta test
- phép kiểm tra beta
- Bierbaum hardness test
- Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
- Bit Error Rate (Test) (BER(T))
- tỷ lệ lỗi bit (kiểm tra)
- bit error rate test
- kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
- bit test
- sự kiểm tra bit
- board test
- kiểm tra bo mạch
- bomb test
- kiểm tra độ ròcủa thùng
- brake test
- kiểm tra hiệu quả phanh
- breathalyser or breathalyzer test
- kiểm tra lượng rượu đã uống
- bring-up test
- kiểm tra sự cấp nguồn
- bubble test
- kiểm tra bong bóng
- built-in test
- kiểm tra tự động
- built-in test
- sự kiểm tra cài sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra lập sẵn
- busy test
- kiểm tra (đường dây) bận
- cable test
- kiểm tra cáp
- cable test
- kiểm tra dây dẫn
- cable test
- kiểm tra đường cáp
- calibration test
- sự kiểm tra chuẩn độ
- calibration test
- sự kiểm tra hiệu chuẩn
- CATE (computer-aided test engineering)
- kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
- cell loopback test
- kiểm tra theo vòng lặp ô
- charcoal test
- kiểm tra xăng bằng than củi
- check test
- mẫu kiểm tra
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- class test
- kiểm tra lớp
- cloud test
- kiểm tra điểm vẩn đục
- comparison test
- kiểm tra so sánh
- compatibility, interoperability test
- sự kiểm tra tính tương thích
- computer test circuit
- sơ đồ kiểm tra máy tính
- conditional test
- kiểm tra có điều kiện
- conformance test
- sự kiểm tra hợp chuẩn
- conformance test
- sự kiểm tra tương hợp
- conformance test
- sự kiểm tra tương thích
- control test
- mẫu kiểm tra
- control test
- sự thử kiểm tra
- control test
- thí nghiệm kiểm tra
- cornerload test
- kiểm tra tải góc
- cross-rooting test
- phép kiểm tra tổng chéo
- crushing test
- kiểm tra độ cứng
- cryptographic key test pattern
- mẫu kiểm tra khóa mã hóa
- diagnostic function test (DFT)
- kiểm tra chức năng chuẩn đoán
- Dioctyl phthalate test
- kiểm tra dioctyl phthalate
- DT & E (developmenttest and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá phát triển
- dynamic test
- sự kiểm tra động
- echo test
- kiểm tra dội
- edit test
- kiểm tra soạn thảo
- emulsification test
- kiểm tra độ nhờn
- equipment under test
- thiết bị đang kiểm tra
- error test
- kiểm tra sai số
- EUT (equipmentunder test)
- thiết bị đang kiểm tra
- external test method
- phương pháp kiểm tra ngoài
- F-Test tool
- cộng cụ kiểm tra F
- federal Test procedure (FTP)
- quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
- file test
- kiểm tra file
- file test
- kiểm tra tệp
- fitness-for-use test
- kiểm tra tính khả dụng
- foreseen test outcome
- kết quả kiểm tra biết trước
- functional test
- kiểm tra chức năng
- functional test
- sự kiểm tra chức năng
- gear test
- sự kiểm tra bánh răng
- generic test case
- trường hợp kiểm tra tổng quát
- initial operational test and evaluation (IOT&E)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- inspection and test documents
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra và thử
- inspection test quantity
- lượng đem kiểm tra
- interconnection test
- kiểm tra sự tương kết
- interoperability test
- kiểm tra sự tương kết
- IOT&e (initialoperational test and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- IUT: implementation under test
- cài đặt dưới sự kiểm tra
- join test
- sự kiểm tra nối kết
- L-1 test
- phép kiểm tra L-1
- L-2 test
- phép kiểm tra L-2
- L-3 test
- phép kiểm tra L-3
- L-4 test
- phép kiểm tra L-4
- L-5 test
- phép kiểm tra L-5
- life test
- kiểm tra tuổi thọ
- life test
- sự kiểm tra tuổi thọ
- link test
- sự kiểm tra liên kết
- liquid penetrant test
- kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
- loading test
- kiểm tra tải
- logic test
- phép kiểm tra logic
- loop back test
- kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- sự kiểm tra vòng ngược
- loop test mode
- chế độ kiểm tra vòng
- loopback test
- kiểm tra vòng trở lại
- marginal test
- kiểm tra biên
- marginal test
- kiểm tra giới hạn
- marginal test
- kiểm tra lề
- marginal test
- sự kiểm tra giới hạn
- monitoring test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- MOT test
- kiểm tra của MOT
- OLTEP (on-line test executive program)
- chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
- OLTS (on-line test system)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- on-line test
- sự kiểm tra trực tuyến
- on-line test system (OBTS)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- one sided test
- kiểm tra một phía
- online test
- kiểm tra trực tuyến
- online test program
- chương trình kiểm tra trực tuyến
- online test section
- vùng kiểm tra trực tuyến
- online test system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- operational test
- kiểm tra vận hành
- path test
- phép kiểm tra đường dẫn
- path test
- sự kiểm tra đường dẫn
- peel test
- kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo
- penalty test
- sự kiểm tra phạt
- percolation test
- kiểm tra độ thấm
- pilot test
- kiểm tra thí điểm
- plastic range test
- kiểm tra giới hạn dẻo
- plate-bearing test
- kiểm tra năng chịu tải của đất
- powder-moisture test
- kiểm tra ẩm trong chất nổ
- pressure dye test
- kiểm tra áp lực bằng màu sác
- qualification test
- kiểm tra tay nghề
- random test
- phép kiểm tra ngẫu nhiên
- remote modem self-test
- tự kiểm tra modem từ xa
- remote test
- sự kiểm tra từ xa
- repeat test
- sự kiểm tra lặp lại
- repeat test
- sự thử kiểm tra lại
- road test
- kiểm tra xe chạy trên đường
- Rockwell hardness test
- kiểm tra độ cứng Rockwell
- roll test
- kiểm tra sự lăn
- root test
- kiểm tra nghiệm
- RST (remotemodem self-test
- tự kiểm tra modem từ xa
- screening test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- self-test program
- chương trình tự kiểm tra
- settleable solids test
- phép kiểm tra chắt rắn lắng
- severely of test
- khả năng áp dụng kiểm tra
- shear test
- phép kiểm tra độ biến dạng
- shop test
- kiểm tra tại xưởng
- sign test
- kiểm tra dấu
- slosh test
- kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa)
- slump test
- sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
- smoke test
- kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói
- smoke test
- thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước)
- soap bubble test
- sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
- stall test
- kiểm tra biến mô
- static test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- static test mode
- chế độ kiểm tra tĩnh
- SUT: system under test
- hệ thống đang được kiểm tra
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm tra
- T&D (testand diagnostic)
- kiểm tra và chuẩn đoán
- t-Test tool
- công cụ kiểm tra T
- TC (testcontrol)
- sự điều khiển kiểm tra
- TDG (testdata generator)
- bộ tạo dữ liệu kiểm tra
- test and diagnostic (T&D)
- kiểm tra và chuẩn đoán
- test bar
- thanh mẫu kiểm tra
- test board
- bảng kiểm tra
- test board
- tấm kiểm tra
- test body
- phạm vi kiểm tra
- test campaign
- chiến dịch kiểm tra
- test card
- phiếu kiểm tra
- test case
- trường hợp kiểm tra
- test check
- kiểm tra thí nghiệm
- test circuit
- mạch kiểm tra
- test cock
- van kiểm tra
- test code
- mã kiểm tra
- test code
- sự đặc tả kiểm tra
- test condition
- điều kiện kiểm tra
- test conditions
- môi trường kiểm tra
- test control (TC)
- sự điều kiển kiểm tra
- test coordination procedures
- thủ tục phối hợp kiểm tra
- test data
- dữ liệu kiểm tra
- test data
- số liệu (đo) kiểm tra
- test data generator (TDG)
- bộ tạo dữ liệu kiểm tra
- test data set
- tập dữ liệu kiểm tra
- test department
- phòng kiểm tra chất lượng
- test desk
- bàn kiểm tra
- test environment
- môi trường kiểm tra
- test equipment
- dụng cụ kiểm tra
- test example
- mẫu thử để kiểm tra
- test file
- tập tin kiểm tra
- test gage
- dụng cụ kiểm tra
- test gage
- áp kế kiểm tra
- test gauge
- dụng cụ kiểm tra
- test gauge
- áp kế kiểm tra
- test group
- nhóm kiểm tra
- test group objective
- mục tiêu của nhóm kiểm tra
- test in place, in-situ test
- thí nghiệm kiểm tra tại chỗ
- test instruction
- lệnh kiểm tra
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- test lamp
- đèn kiểm tra mạch điện
- test library
- thư viện kiểm tra
- test light
- đèn kiểm tra mạch điện
- test loop (TL)
- vòng lặp kiểm tra
- test lot
- lô kiểm tra
- test management protocol
- giao thức quản lý kiểm tra
- test method
- phương pháp kiểm tra
- test panel
- bảng kiểm tra
- test pattern
- hình chuẩn kiểm tra
- test pattern
- mẫu kiểm tra
- test plan
- kế hoạch kiểm tra
- test point
- điểm kiểm tra
- test position
- vị trí kiểm tra
- test probe
- đầu dò kiểm tra
- test program
- chương trình kiểm tra
- test purpose
- mục đích kiểm tra
- test record
- bản ghi kiểm tra
- test record
- báo cáo kiểm tra
- test release
- phiên bản kiểm tra
- test report
- bản ghi kiểm tra
- test report
- báo cáo kiểm tra
- test request message (TRM)
- thông báo yêu cầu kiểm tra
- test results
- kết quả kiểm tra
- test sample
- mẫu kiểm tra
- test session
- phiên kiểm tra
- test specification
- đặc tả kiểm tra
- test specification
- mã kiểm tra
- test specification
- sự đặc tả kiểm tra
- test step
- bước kiểm tra
- test system
- hệ thống kiểm tra
- test task
- nhiệm vụ kiểm tra
- test terminal
- đầu cuối kiểm tra
- test terminal (TT)
- thiết bị đầu cuối kiểm tra
- test time
- thời gian kiểm tra
- test train
- đoàn tàu kiểm tra
- test value
- giá trị kiểm tra
- test version, edition, release
- phiên bản kiểm tra
- TL (testloop)
- vòng lặp kiểm tra
- to beta test (something)
- kiểm tra bêta
- TRM (testrequest message)
- thông báo yêu cầu kiểm tra
- TT (testterminal)
- thiết bị đầu cuối kiểm tra
- type sample inspection and test report
- báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
- unforeseen test outcome
- kết quả kiểm tra bất ngờ
- unforeseen test outcome
- kết quả kiểm tra không ngờ
- unit test
- kiểm tra đơn thể
- usability test
- kiểm tra tính khả dụng
- valid test event
- sự kiện kiểm tra hợp lệ
- validation (test)
- kiểm tra tính phù hợp
- validation test
- kiểm tra sự hợp lệ
- work test report
- báo cáo kiểm tra công việc
- work test report
- báo cáo kiểm tra dụng cụ
- z-Test tool
- công cụ kiểm tra z
kinh nghiệm
nấu trong lò thổi
dấu hiệu
- comparison test
- dấu hiệu so sánh
- test for convergence
- dấu hiệu hội tụ
- test for divisibility
- dấu hiệu chia hết
dùng thử
- test system
- hệ thống dùng thử
mẫu thử
mẫu
mẫu đại diện
mẫu đo
mẫu vật
phân tích
phép thử
- ability test
- phép thử khả năng
- acid test
- phép thử bằng axit
- aging test
- phép thử lão hóa
- air jet evaporation test
- phép thử bốc hơi bằng tia khí
- alkali test
- phép thử (bằng) kiềm
- Allen's loop test
- phép thử vòng lặp Allen
- ash test
- phép thử tro
- ball hardness test
- phép thử độ cứng Brinell
- ball test
- phép thử dùng bi lăn
- ball test
- phép thử thông máng
- barium chloride test
- phép thử bằng bari clorua
- bead test
- phép thử tạo hạt
- benchmark test
- phép thử điểm mốc
- bend test
- phép thử uốn
- beta test
- phép thử beta
- bit test
- phép thử bit
- blank test
- phép thử dò
- blank test
- phép thử độ
- blank test
- phép thử mò
- blank test
- phép thử mở
- borax bead test
- phép thử cườm borac
- Brinell test
- phép thử độ cứng Brinell
- bromine test
- phép thử bromine
- busy test
- phép thử bận
- charcoal test
- phép thử bằng than gỗ
- cobalt bromide test
- phép thử bằng coban bromua
- coke test
- phép thử cốc hóa
- cold test
- phép thử lạnh
- colour test
- phép thử màu
- comparative test
- phép thử so sánh
- creep test
- phép thử độ rão
- creep test
- phép thử rão
- diagnostic test
- phép thử chuẩn đoán
- dielectric test
- phép thử điện môi
- dilution test
- phép thử pha loãng
- distillation test
- phép thử chưng cất
- drop test
- phép thử nhỏ giọt
- elutriation test
- phép thử gạn lắng
- emulsification test
- phép thử nhũ tương hóa
- emulsion test
- phép thử nhũ tương
- endurance test
- phép thử độ mỏi
- Engler distillation test
- phép thử chưng cất Engler
- fire test
- phép thử độ chịu lửa
- flame test
- phép thử màu ngọn lửa
- fleet test
- phép thử nhanh
- foaming test
- phép thử tạo bọt
- fuel test
- phép thử nhiên liệu
- grease oxygen bomb test
- phép thử mỡ bằng bình ôxi
- heavy-liquid test
- phép thử chất lỏng nặng
- intermittent test
- phép thử gián đoạn
- knock test
- phép thử nổ
- knock test of gasoline
- phép thử nổ của xăng
- lead acetate test
- phép thử chì axetat
- lead-acetate test
- phép thử bằng chì axetat
- life test
- phép thử tuổi thọ
- link test
- phép thử liên kết
- LIVT(linkintegrity verification test)
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- loop back test
- phép thử vòng ngược
- mixture test
- phép thử hỗn hợp
- mixture test
- phép thử trộn lẫn
- neutral salt spray test
- phép thử phun muối trung hòa
- nine test
- phép thử chín
- non-destructive test
- phép thử không phá mẫu
- notch bending test
- phép thử uốn khía
- odor test
- phép thử mùi vị
- optional test
- phép thử tùy chọn
- oxidation test
- phép thử ôxi hóa
- pendulum test
- phép thử con lắc
- penetration test
- phép thử độ xuyên thấu
- penetration test
- phép thử khả năng thấm
- performance test
- phép thử tính năng
- Picatinny test
- phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
- potassium test
- phép thử bằng kali
- precipitation test
- phép thử kết tủa
- qualification test
- phép thử trình độ
- rate test
- phép thử tốc độ
- reference test
- phép thử chuẩn
- reference test
- phép thử trọng tải
- reliability test
- phép thử độ tin cậy
- reversed bond test
- phép thử mỏi uốn
- Rockwell hardness test
- phép thử độ cứng Rockwell
- root test
- phép thử nghiệm
- saponification test
- phép thử xà phòng hóa
- scoring test
- phép thử ăn mòn
- sedimentation test
- phép thử sa lắng
- shell roller test
- phép thử vỏ trụ lăn
- shock test
- phép thử va đập
- Shore test
- phép thử Shore
- side bend test
- phép thử uốn mép
- Slight oxidation test
- phép thử ôxi hóa Sligh (dầu bôi trơn tinh chế)
- slippage test
- phép thử trượt
- smoke test
- phép thử khói
- Snyder life test
- phép thử độ ôxi hóa Snyder (của dầu bôi trơn)
- soap test
- phép thử bằng xà phòng
- soundness test
- phép thử độ chặt khít
- spot test
- phép thử vết màu
- spray test
- phép thử phun màu
- Staeger test
- phép thử Staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu)
- standard distillation test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard test
- phép thử tiêu chuẩn
- static test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- steam emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- steam test
- phép thử bằng hơi
- stirring test
- phép thử khuấy
- strength test
- phép thử độ bền
- sulphur test
- phép thử lưu huỳnh
- sun test
- phép thử phơi nắng (độ bền màu)
- tensile test
- phép thử kéo
- tension test
- phép thử kéo
- test bead
- phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
- tightness test
- phép thử độ kín
- Timken wear test
- phép thử độ chịu mòn Timken
- torsion shear test
- phép thử cắt xoắn
- total immersion test
- phép thử nhúng chìm hoàn toàn
- traction test
- phép thử kéo
- Trauzl test
- phép thử Trauzl
- vacuum test
- phép thử trong chân không
- variable amplitude test
- phép thử biên độ biến đổi
- varnish test
- phép thử sơn
- volatility test
- phép thử bay hơi
- wear test
- phép thử độ chịu mòn
- welland oxidation test
- phép thử ôxi hóa welland
sự hiệu chuẩn
sự kiểm chứng
sự kiểm nghiệm
- batch test
- sự kiểm nghiệm hàng loạt
- tar test
- sự kiểm nghiệm hắc ín
- test for identification
- sự kiểm nghiệm chất lượng
sự kiểm tra
Giải thích VN: Sự thử lại một máy hay mạch.
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- batch test
- sự kiểm tra lấy mẫu
- bit test
- sự kiểm tra bit
- built-in test
- sự kiểm tra cài sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra lập sẵn
- calibration test
- sự kiểm tra chuẩn độ
- calibration test
- sự kiểm tra hiệu chuẩn
- compatibility, interoperability test
- sự kiểm tra tính tương thích
- conformance test
- sự kiểm tra hợp chuẩn
- conformance test
- sự kiểm tra tương hợp
- conformance test
- sự kiểm tra tương thích
- dynamic test
- sự kiểm tra động
- functional test
- sự kiểm tra chức năng
- gear test
- sự kiểm tra bánh răng
- IUT: implementation under test
- cài đặt dưới sự kiểm tra
- join test
- sự kiểm tra nối kết
- life test
- sự kiểm tra tuổi thọ
- link test
- sự kiểm tra liên kết
- loop back test
- sự kiểm tra vòng ngược
- marginal test
- sự kiểm tra giới hạn
- on-line test
- sự kiểm tra trực tuyến
- path test
- sự kiểm tra đường dẫn
- penalty test
- sự kiểm tra phạt
- remote test
- sự kiểm tra từ xa
- repeat test
- sự kiểm tra lặp lại
- screening test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- slump test
- sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
- soap bubble test
- sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
- static test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
sự phân tích
sự thí nghiệm
- absorption test
- sự thí nghiệm hấp thụ
- absorption test
- sự thí nghiệm hút thu
- accelerated load test
- sự thí nghiêm đặt tải nhanh
- accelerated load test
- sự thí nghiệm đặt tải nhanh
- accelerated test
- sự thí nghiệm nhanh
- acceleration test
- sự thí nghiệm nhanh
- acceptance test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm thu
- ageing test
- sự thí nghiệm hóa già
- alternate bending test
- sự thí nghiệm uốn đổi dấu
- alternating bending test
- sự thí nghiệm uốn đổi dấu
- angular test
- sự thí nghiệm uốn
- approval test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- approval test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- ball hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng brinell
- banding test
- sự thí nghiệm độ uốn
- beam test
- sự thí nghiệm dầm
- beam test
- sự thí nghiệm rầm
- bending and unbending test
- sự thí nghiệm uốn đi uốn lại
- bending under tension test
- sự thí nghiệm uốn kiêm kéo
- blow test
- sự thí nghiệm va đập
- breakdown test
- sự thí nghiệm phá hỏng
- bump test
- sự thí nghiệm va chạm
- calibration test
- sự thí nghiệm mẫu
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- cold bending test
- sự thí nghiệm uốn dập nguội
- cold test
- sự thí nghiệm nguội
- compression test
- sự thí nghiệm chịu nén
- creep (ing) test
- sự thí nghiệm rão
- creep (ing) test
- sự thí nghiệm từ biến
- crushing test
- sự thí nghiệm nén
- crushing test
- sự thí nghiệm uốn dập
- cyclic test
- sự thí nghiệm mỏi
- deflection test
- sự thí nghiệm uốn
- driving test
- sự thí nghiệm đường
- drop (-shock) test
- sự thí nghiệm đập vụn
- earthquake test
- sự thí nghiệm độ giãn
- efficiency test
- sự thí nghiệm hiệu suất
- electromagnetic test
- sự thí nghiệm điện từ
- elongative test
- sự thí nghiệm độ giãn
- fatigue tension test
- sự thí nghiệm mỏi kéo
- fatigue test
- sự thí nghiệm mỏi
- field test
- sự thí nghiệm tại chỗ
- field-in-place test
- sự thí nghiệm tại chỗ
- flexure test
- sự thí nghiệm độ uốn
- flexure test
- sự thí nghiệm uốn
- float test
- sự thí nghiệm đo nhớt
- folding test
- sự thí nghiệm uốn gập
- full scale test
- sự thí nghiệm kết cấu thực
- hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- heavy duty test
- sự thí nghiệm làm việc nặng
- hot bending test
- sự thí nghiệm uốn mẫu nóng
- hot bending test
- sự thí nghiệm uốn nóng
- hot test
- sự thí nghiệm nóng
- hydraulic test
- sự thí nghiệm thủy lực
- hydraulic-pressure test
- sự thí nghiệm thủy lực
- hydrostatic test
- sự thí nghiệm thủy tĩnh
- impact bend test
- sự thí nghiệm va đập uốn
- impact bend test
- sự thí nghiệm và đập uốn
- impact compression test
- sự thí nghiệm va đập nén
- impact endurance test
- sự thí nghiệm mỏi va đập
- impact test
- sự thí nghiệm va đập
- impulse test
- sự thí nghiệm va chạm
- impulse test
- sự thí nghiệm xung động
- impulse test
- sự thí nghiệm xung đột
- load (ing) test
- sự thí nghiệm tải trọng
- loading test
- sự thí nghiệm tải trọng
- long-duration test
- sự thí nghiệm lâu dài
- long-duration test
- sự thí nghiệm tuổi thọ
- long-run test
- sự thí nghiệm lâu
- long-run test
- sự thí nghiệm tuổi thọ
- long-time creep test
- sự thí nghiệm rão lâu dài
- long-time test
- sự thí nghiệm lâu
- model test
- sự thí nghiệm mô hình
- moment test
- sự thí nghiệm về uốn
- penetration test
- sự thí nghiệm xuyên
- plate test
- sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)
- plate test
- sự thí nghiệm xuyên
- preliminary test
- sự thí nghiệm sơ bộ
- pressure test
- sự thí nghiệm ép
- pressure test
- sự thí nghiệm nén
- primary test
- sự thí nghiệm đầu tiên
- primary test
- sự thí nghiệm sơ bộ
- reception test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- reduced section tension test
- sự thí nghiệm sự giảm độ giãn
- relaxation test
- sự thí nghiệm chùng
- repeated bending fatigue test
- sự thí nghiệm mỏi uốn
- repeated load test
- sự thí nghiệm mỏi
- repeated load test
- sự thí nghiệm tải trọng lặp
- reversed bend test
- sự thí nghiệm gập
- reversed bend test
- sự thí nghiệm mỏi uốn
- sample test
- sự thí nghiệm mẫu
- scale test
- sự thí nghiệm mô hình
- screen (ing) test
- sự thí nghiệm bằng sàng
- screen test
- sự thí nghiệm bằng rây
- shear test
- sự thí nghiệm cắt
- shear test
- sự thí nghiệm trượt
- shock test
- sự thí nghiệm va chạm
- shore's scleroscope hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng shore
- short time test
- sự thí nghiệm nhanh
- sieve test
- sự thí nghiệm bằng rây
- slab test
- sự thí nghiệm tấm
- small specimen bending test
- sự thí nghiệm uốn mẫu bé
- soil test
- sự thí nghiệm đất
- specimen test
- sự thí nghiệm mẫu
- squeeze test
- sự thí nghiệm mẫu
- squeeze test
- sự thí nghiệm nén
- static test
- sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
- stiffness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- strength test
- sự thí nghiệm độ bền
- tenacity test
- sự thí nghiệm độ nhớt
- tenacity test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tensile test
- sự thí nghiệm kéo
- tensile test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tension test
- sự thí nghiệm kéo
- tension test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- test of soil by trial load
- sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử
- test to destruction
- sự thí nghiệm đến phá hỏng
- to carry out a test
- sự thí nghiệm đến phá hỏng
- toughness test
- sự thí nghiệm tính dẻo
- transverse bending test
- sự thí nghiệm uốn ngang
- triaxial compression test
- sự thí nghiệm nén ba phương
- twisting test
- sự thí nghiệm nén xoắn
- twisting test
- sự thí nghiệm xoắn
- vibration test
- sự thí nghiệm rung
- warranty test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- wind-tunnel test
- sự thí nghiệm khí động
sự thí nghiệm nhanh
sự thử
sự thử nghiệm
- accelerated test
- sự thử nghiệm tăng tốc
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- actual test
- sự thử nghiêm sự dụng
- actual test
- sự thử nghiệm sử dụng
- actual test
- sự thử nghiệm vận hành
- approval test
- sự thử nghiệm thu
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử (nghiệm) uốn
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- extended (time) test
- sự thử nghiệm lâu
- fatigue test
- sự thử nghiệm mỏi
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- fire endurance test
- sự thử nghiệm cháy
- flattening test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- full-scale test
- sự thử nghiệm hiện trường
- functional test
- sự thử nghiệm vận hành
- green test
- sự thử nghiệm lâu
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm về ẩm
- impact test
- sự thử nghiệm va đập
- loading test
- sự thử nghiệm có tải
- long-term test
- sự thử nghiệm lâu
- long-time test
- sự thử nghiệm lâu
- LOT (leak-off test)
- sự thử nghiệm rò
- mechanical shock test
- sự thử nghiệm va đập cơ
- monitoring test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- official test
- sự thử nghiệm thu
- operational test
- sự thử nghiệm công nghệ
- peel test
- sự thử nghiệm bóc tách
- pneumatic test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm khí nén
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- protracted test
- sự thử nghiệm lâu
- punching test
- sự thử nghiệm ép độ
- radiographic test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- remote test
- sự thử nghiệm từ xa
- routine test
- sự thử nghiệm thường xuyên
- rupture test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử nghiệm kéo nứt
- sequential test
- sự thử nghiệm tuần tự
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- strength test
- sự thử nghiệm độ bền
- subjective test
- sự thử nghiệm chủ quan
- swelling test
- sự thử nghiệm trương nở
- thermal shock test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- tightness test
- sự thử nghiệm độ chặt
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm ba trục
- type approval test
- sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
- vibration test
- sự thử nghiệm rung động
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
thử nghiệm
- accelerated test
- sự thử nghiệm tăng tốc
- accelerated test
- thử nghiệm gia tăng
- accelerated weathering test
- thử nghiệm thời tiết gia tăng
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử (nghiệm) nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test sequence
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- accuracy (oftest)
- độ chính xác (thử nghiệm)
- acoustic vibration test
- thử nghiệm dao động âm
- actual test
- sự thử nghiêm sự dụng
- actual test
- sự thử nghiệm sử dụng
- actual test
- sự thử nghiệm vận hành
- All's loop test
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- allergy test
- thử nghiệm dị ứng
- apollo-Soiuz test project-ASTP
- đồ án thử nghiệm Apollo-Soyuz
- approval test
- sự thử nghiệm thu
- authoritative test
- thử nghiệm theo qui định
- authoritative test
- thử nghiệm bắt buộc
- back-to-back test
- thử nghiệm phản hồi
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử (nghiệm) uốn
- block error rate test (BLERT)
- tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
- blood cholesterol test
- thử nghiệm cholesterol huyết
- blood test
- thử nghiệm máu
- bomb pressure test
- thử nghiệm áp suất bom
- brake test
- thử nghiệm hãm
- braking test
- thử nghiệm hãm
- bridge test result
- kết quả thử nghiệm cầu
- cadmium test
- thử nghiệm cađimi (Cd)
- caplilary resistance test
- thử nghiệm sức bền mao mạch
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- cleavage test
- sự thử nghiệm
- combine test
- thử nghiệm phối hợp
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- compatibility test
- thử nghiệm tương hợp
- composite test
- thử nghiệm phức hợp
- compression test
- thử nghiệm nén
- Conformance Test (ATM) (CT)
- thử nghiệm tính phù hợp
- cooling test
- thử nghiệm lạnh
- Cost of Test
- chi phí cho thử nghiệm
- crash test
- thử nghiệm va chạm
- creatinine clearance test
- thử nghiệm thanh thải creatinin
- damp heat cyclic test
- thử nghiệm chu trình nóng ẩm
- defacement test
- thử nghiệm xuống cấp
- defacement test
- thử nghiệm hủy hoại
- degradation test
- thử nghiệm xuống cấp
- degradation test
- thử nghiệm hủy hoại
- dick test
- thử nghiệm Dick về tính nhạy cảm
- dielectric test
- thử nghiệm điện môi
- dry heat test
- thử nghiệm nóng khô
- dry test
- thử nghiệm khô
- duplicate test
- thử nghiệm hàng loạt
- dynamic test
- thử nghiệm động học
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- electrical equipment test
- thử nghiệm thiết bị điện
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- erythrocyte fragility test
- thử nghiệm tính bở hồng cầu
- evaluation of test results
- sự đánh giá kết quả thử nghiệm
- exercise test
- thử nghiệm tập dợt
- extended (time) test
- sự thử nghiệm lâu
- fatigue test
- sự thử nghiệm mỏi
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field Test (FT)
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field's test
- thử nghiệm Field
- finger-to-finger test
- thử nghiệm ngón đối ngón
- fire endurance test
- sự thử nghiệm cháy
- fire-resistance test
- thử nghiệm về chịu lửa
- fire-resistance test
- thử nghiệm cháy
- Fisher loop test
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- flashover test
- thử nghiệm đánh lửa
- flattening test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- flight test center
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test centre
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test programme
- chương trình thử nghiệm chuyến bay
- flight test recorder
- máy ghi thử nghiệm bay
- foaming test
- thử nghiệm tảo bọt
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- freezing and thawing test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freezing and thawing test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- full-scale test
- sự thử nghiệm hiện trường
- functional test
- sự thử nghiệm vận hành
- functional test
- thử nghiệm chức năng
- glucose tolerance test
- thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường)
- green test
- sự thử nghiệm lâu
- hearing test
- thử nghiệm nghe
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- heel-knee test
- thử nghiệm gót chân - khớp gối
- hepatic function test
- thử nghiệm chức năng gan
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hopkinson test
- thử nghiệm Hopkinson
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm về ẩm
- hydrostatic test
- thử nghiệm thủy tĩnh
- impact test
- sự thử nghiệm va đập
- impact test
- thử nghiệm va đập
- impulse test
- thử nghiệm xung
- impulse test
- thử nghiệm sóng xung
- in orbit test-IOT
- thử nghiệm trên quỹ đạo
- inspection and test documents
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- insulation test
- thử nghiệm cách điện
- Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
- Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
- Latex - test
- thử nghiệm latex
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- litmus milk test
- thử nghiệm quỳ sữa
- LIVT (linkintegrity verification test)
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- load test
- thử nghiệm chịu tải
- loading test
- sự thử nghiệm có tải
- long-term test
- sự thử nghiệm lâu
- long-term test
- thử nghiệm dài hạn
- long-time test
- sự thử nghiệm lâu
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng
- LOT (leak-off test)
- sự thử nghiệm rò
- low pressure test
- thử nghiệm áp suất thấp
- low-temperature test cabinet
- tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp
- mechanical robustness test
- thử nghiệm độ bền cơ học
- mechanical shock test
- sự thử nghiệm va đập cơ
- mechanical test
- thử nghiệm cơ học
- microprecipitatlon test
- thử nghiệm vi ngưng kết
- Mobile Test Model (MTM)
- mô hình thử nghiệm di động
- monitoring test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- Murray loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- nominal test signal
- tín hiệu thử nghiệm danh định
- nonflammability test
- thử nghiệm chống cháy
- nuclear test
- vụ thử nghiệm hạt nhân
- official test
- sự thử nghiệm thu
- open and closed test
- thử nghiệm hở và kín
- operational test
- sự thử nghiệm công nghệ
- organoleptic test
- thử nghiệm gây cảm giác
- patch test
- thử nghiệm băng dán
- paternity test
- thử nghiệm quan hệ cha con
- peel test
- sự thử nghiệm bóc tách
- performance test
- thử nghiệm tính năng
- phase comparison test unit
- bộ thử nghiệm so pha
- Philipp test
- thử nghiệm Philipp
- Philips test
- thử nghiệm Philip
- pile test
- thử nghiệm với cọc
- pneumatic test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm khí nén
- pregnancy test
- thử nghiệm mang thai
- pressure built up test
- thử nghiệm lặp lại áp suất
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- production test
- thử nghiệm sản xuất
- productivity test
- thử nghiệm mức sản xuất
- projective test
- thử nghiệm gán hình
- protracted test
- sự thử nghiệm lâu
- pseudo-random test sequence
- thử nghiệm giả ngẫu nhiên
- Pulse Compression Test (PCT)
- thử nghiệm nén xung
- pulse reflection test
- thử nghiệm phản xạ xung
- punching test
- sự thử nghiệm ép độ
- Queckensted test
- thử nghiệm Queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng
- radiographic test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- refrigeration test
- thử nghiệm lạnh
- remote test
- sự thử nghiệm từ xa
- repeater test rack
- giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp
- retardation test
- thử nghiệm làm chậm
- roller test plant
- thiết bị thử nghiệm
- rolling stock test chamber
- buồng thử nghiệm toa xe
- rolling stock test plant
- thiết bị thử nghiệm toa xe
- root test
- phép thử nghiệm
- Rorschach test
- thử nghiệm Rorschach
- routine test
- sự thử nghiệm thường xuyên
- routine test
- thử nghiệm thông lệ
- routine test
- thử nghiệm thông thường
- routine test
- thử nghiệm đơn chiếc
- run-on test bench
- bộ thử nghiệm va đập
- rupture test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử nghiệm kéo nứt
- russell's test
- thử nghiệm Russell
- salt mist test
- thử nghiệm sương muối
- screening test
- thử nghiệm sàng lọc
- sealing test
- thử nghiệm độ kín
- sequence of test
- trình tự thử nghiệm
- sequential test
- sự thử nghiệm tuần tự
- serum test
- thử nghiệm huyết thanh
- service test
- thử nghiệm vận hành
- service test
- thử (nghiệm) khai thác
- service test
- thử nghiệm phóng điện
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt
- shelf test
- thử nghiệm bảo quản
- shock discharge test
- thử nghiệm phóng điện xung kích
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-run test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- simulated solar radiation test
- thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- soap (-and-bubble) test
- thử nghiệm (bọt) xà phòng
- solderability test
- thử nghiệm khả năng hàn
- soldering test
- thử nghiệm mối hàn
- special test
- thử nghiệm đặc biệt
- spinning test
- thử nghiệm quay (của bộ số công tơ)
- statistical test method
- phương pháp thử nghiệm thống kê
- storage test
- thử nghiệm bảo quản
- strength test
- sự thử nghiệm độ bền
- strength test
- thử nghiệm độ bền
- subjective test
- sự thử nghiệm chủ quan
- sunbeam test
- thử nghiệm tia mặt trời
- sunbrightness test
- thử nghiệm tia mặt trời
- surge test
- thử nghiệm đột biến
- sweat test
- thử nghiệm mồ hôi
- swelling test
- sự thử nghiệm trương nở
- test and reference signal
- tín hiệu thử nghiệm và chuẩn gốc
- test apparatus
- thiết bị thử nghiệm
- test assembly
- hệ thử nghiệm
- test bay
- buồng thử nghiệm
- test bay
- khoang thử nghiệm
- test bay
- giá thử nghiệm
- test bead
- phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
- test bed
- bàn thử nghiệm
- test bed
- giá thử nghiệm
- test bench
- bàn thử nghiệm
- test bench
- giá thử nghiệm
- test board
- tấm mạch thử nghiệm
- test bridge
- cầu thử nghiệm
- test broad (USA)
- bảng thử nghiệm đo lường
- test call
- cuộc gọi thử nghiệm
- test certificate
- biên bản thử nghiệm
- Test Certificate
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- test certificate
- sự xác nhận thử nghiệm
- test chamber
- buồng thử nghiệm
- test channel
- kênh thử nghiệm
- test circuit
- sơ đồ thử nghiệm
- test circuit
- vòng tuần hoàn thử nghiệm
- test cock
- van thử nghiệm
- test cold room
- phòng lạnh để thử nghiệm
- test compaction
- sự đầm thử nghiệm
- test condition
- điều kiện thử nghiệm
- test control (TC)
- sự điều khiển thử nghiệm
- test customer
- khách hàng thử nghiệm
- test data
- số liệu thử nghiệm
- test film
- phim thử nghiệm (chuẩn gốc)
- test flange
- mặt bích thử nghiệm
- test floor
- khoang thử nghiệm
- test floor
- phòng lớn thử nghiệm
- test floor
- sàn thử nghiệm
- test freezer
- buồng kết đông thử nghiệm
- test freezer
- máy (buồng) kết đông thử nghiệm
- test freezer
- máy kết đông thử nghiệm
- test frequency
- tần số thử nghiệm
- test gage
- thiết bị thử nghiệm
- test gas
- khí thử nghiệm
- test gauge
- thiết bị thử nghiệm
- test ground
- bãi thử nghiệm
- test hole
- lỗ thử nghiệm
- test instruments
- thiết bị thử nghiệm
- test item
- mặt hàng thử nghiệm
- test item
- mục thử nghiệm
- test jack
- giắc thử nghiệm
- test jack
- ổ cắm thử nghiệm
- test lead
- đầu dây ra thử nghiệm
- test load
- tải trọng thử nghiệm
- test loop
- vòng thử nghiệm
- test lot
- lô thử nghiệm
- test meal
- bữa ăn thử nghiệm
- test method
- phương pháp thử nghiệm
- test network
- mạng máy tính thử nghiệm
- test object
- đối tượng thử (nghiệm)
- test of change of temperature
- thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
- test period
- chu kỳ thử nghiệm
- test period
- giai đoạn thử nghiệm
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
- test plate
- phiến thử nghiệm
- test point
- điểm thử nghiệm
- test pressure
- áp suất thử nghiệm
- test probe
- đầu dò thử nghiệm
- test procedure
- trình tự thử nghiệm
- test program
- chương trình thử nghiệm
- test rack
- giá đỡ thử nghiệm
- test rack
- giá thử nghiệm (thiết bị)
- test receiver
- máy thu thử nghiệm
- test record
- bản ghi thử nghiệm
- test record
- báo cáo thử nghiệm
- test record
- đĩa hát thử nghiệm
- test reliability
- độ tin cậy thử nghiệm
- test report
- bản ghi thử nghiệm
- test report
- báo cáo thử nghiệm
- test report
- biên bản thử nghiệm
- test reproducing chain
- chuỗi tái tạo lại thử nghiệm
- test results
- kết quả thử nghiệm
- Test Review Board
- ủy ban duyệt xét thử nghiệm
- test rig
- bàn thử nghiệm
- test rig
- khung thử nghiệm
- test rig
- giá thử nghiệm
- test rig
- thiết bị khoan thử nghiệm
- test room
- phòng thử nghiệm
- test schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- test section
- cung đường thử nghiệm
- test section
- khu vực thử nghiệm
- test sequence
- dãy thử nghiệm
- test session
- phiên thử nghiệm
- test set
- bộ thử nghiệm
- test shaft
- giếng thử nghiệm
- test shield
- vỏ che chắn thử nghiệm
- test shot
- sự ngắm chụp thử nghiệm
- test stand
- bàn thử nghiệm
- test stand
- khung thử nghiệm
- test stand
- giá thử nghiệm
- test stand
- sàn thử nghiệm
- test station
- trạm thử nghiệm
- test terminal
- đầu cuối thử nghiệm
- test track
- đường thử nghiệm
- test train
- tàu hỏa thử nghiệm
- test tube
- ống thử nghiệm
- test unit
- thiết bị thử nghiệm
- test value
- kết qủa thử nghiệm
- test value
- giá trị thử nghiệm
- test voltage
- điện áp thử (nghiệm)
- test water chiller
- máy làm lạnh nước thử nghiệm
- test well
- giếng khoan thử nghiệm
- test with oxygen
- thử nghiệm với ôxy
- test with ozone
- thử nghiệm với ozon
- test-facilities
- thiết bị thử nghiệm
- thermal shock test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm nhiệt
- thermal test chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- three-glass test
- thử nghiệm ba cấp
- tightness test
- sự thử nghiệm độ chặt
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm ba trục
- tropic proofing test
- thử nghiệm nhiệt đới hóa
- tropicalization test
- thử nghiệm nhiệt đới hóa
- turn-to-turn test
- thử nghiệm giữa vòng dây
- type approval test
- sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
- unflammability test
- thử nghiệm chống cháy
- universal test set
- bộ thử nghiệm vạn năng
- Varley's loovartmeterp test
- thử nghiệm mạch vòng Varley
- vibration test
- sự thử nghiệm rung động
- vibration test
- thử nghiệm rung
- voltage test
- thử nghiệm điện áp
- voltage test
- thử nghiệm điện môi
- water projection test
- thử nghiệm phun nước
- water rate test turbine
- tuabin thử nghiệm lưu nghiệm
- welding test
- thử nghiệm mối hàn
- Werren overlap test
- thử nghiệm gối đầu Wenner
- wet test
- thử nghiệm ướt
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
- withstand test
- thử nghiệm chịu đựng (bền)
tiêu chuẩn
- admissible test
- tiêu chuẩn chấp nhận được
- asymmetric test
- tiêu chuẩn phi đối xứng
- benchmark (test)
- thử tiêu chuẩn
- equal-tails test
- tiêu chuẩn chặn đối xứng
- medial test
- tiêu chuẩn trung bình
- median test
- tiêu chuẩn median
- median test
- tiêu chuẩn međian
- most powerful test
- tiêu chuẩn mạnh nhất
- optimum test
- tiêu chuẩn tối ưu
- reversal test
- tiêu chuẩn đảo ngược được
- sequential test
- tiêu chuẩn liên tiếp
- serial test
- tiêu chuẩn dãy
- sign test
- tiêu chuẩn dấu
- significance test
- tiêu chuẩn ý nghĩa
- smooth test
- tiêu chuẩn trơn
- standard distillation test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- Standard Penetration Test
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
- standard test
- mẫu thử tiêu chuẩn
- standard test
- phép thử tiêu chuẩn
- standard test
- sự thử tiêu chuẩn (hóa)
- standardized test solution
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- test function
- hàm (tiêu) chuẩn
- test function
- hàm tiêu chuẩn
- test of convergence
- tiêu chuẩn hội tụ
- test of normality
- tiêu chuẩn của tính chuẩn
- test of significance
- tiêu chuẩn có ý nghĩa
- test solution
- dung dịch tiêu chuẩn
- two-sample test
- tiêu chuẩn hai mẫu
- uniformly most powerful test
- tiêu chuẩn mạnh đều nhất
- variance ratio test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn phương sai
vật thử
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chất phản ứng
phân tích
phản ứng
- agglutination test
- phản ứng đính kết
- albumen test
- phản ứng với protit
- ninhydrin test
- phản ứng với nihiđrin
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
- Schiff test
- Phản ứng Schiff
- starch-iodine-blue test
- phản ứng iot với tinh bột
- turbidity test
- phản ứng gây đục
sự kiểm tra
sự nghiên cứu
- bacteriological test
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- microbiological test
- sự nghiên cứu vi sinh vật
- routine test
- sự nghiên cứu trong sản xuất
- swabbing test
- sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị
sự thử
sự thí nghiệm
thí nghiệm
thử
thử nghiệm
- acid test ratio
- hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán
- aptitude test
- thử nghiệm năng khiếu
- association test
- thử nghiệm liên tưởng
- field test
- thử nghiệm thực địa
- liquid ratio test
- thử nghiệm tỷ số khả năng tiền mặt
- package test
- thử nghiệm bao bì
- psychological test
- thử nghiệm tâm lý
- road test
- thử nghiệm trên đường
- road test
- thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
- test & evaluation
- thử nghiệm và đánh giá
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test certificate
- giấy chứng thử nghiệm
- test data
- dữ liệu thử nghiệm
- test drive
- sự lái thử nghiệm xe hơi
- test mailing
- sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
- test mailing
- sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
- test marketing
- thử nghiệm tiếp thị
- test of strength
- sự thử nghiệm sức mạnh
- test problem
- vấn đề thử nghiệm
- test program
- chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
- test run
- sự vận hành thử nghiệm
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm môt sản phẩm
- verification by test and scrutiny
- thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm
trắc nghiệm
- acid test
- trắc nghiệm acid
- acid test ratio
- tỉ lệ trắc nghiệm acid
- aptitude test
- sự trắc nghiệm năng khiếu
- business-building test
- trắc nghiệm biến đổi thương mại
- consumer test
- trắc nghiệm tiêu dùng
- copy test
- trắc nghiệm bản văn quảng cáo
- cyclical test
- trắc nghiệm lại
- cyclical test
- trắc nghiệm tuần hoàn
- Friedman's test
- phương pháp trắc nghiệm Friedman
- hall test
- trắc nghiệm được điều khiển ở những nơi công cộng
- impact test
- trắc nghiệm hiệu quả
- inquiry test
- trắc nghiệm thăm dò
- on air test
- trắc nghiệm tiết mục quảng cáo (phát thanh, truyền hình)
- opinion test
- trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
- placement test
- trắc nghiệm chọn nghề
- predictive test
- trắc nghiệm đo lường trước
- psychological test
- trắc nghiệm tâm lý
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
- recall test
- trắc nghiệm hồi ức quảng cáo
- recognition test
- trắc nghiệm nhận biết
- reliability test
- trắc nghiệm độ tin cậy
- test deck
- bằng trắc nghiệm
- test program
- chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
- trade test
- trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
- trade test
- trắc nghiệm nghề nghiệp
Nguồn khác
- test : Corporateinformation
Nguồn khác
- test : bized
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Trial, examination, exam, proof, evaluation, assay, check,check-up, investigation, study, analysis: My physics test istomorrow. Have you had a blood test lately?
V.
Try (out), check (up) (on), examine, evaluate, assess,assay, prove, probe: Someone ought to test the water forpurity.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , approval , assessment , attempt , blue book , catechism , check , comp , confirmation , corroboration , countdown , criterion , dry run * , elimination , essay , evaluation , exam , experiment , final , fling * , go * , inquest , inquiry , inspection , investigation , lick * , oral * , ordeal , pop quiz , preliminary , probation , probing , proof , questionnaire , scrutiny , search , shibboleth , standard , substantiation , touchstone * , trial , trial and error * , trial run , try , tryout , verification , yardstick * , assay , experimentation , catechization , examination , quiz , benchmark , gauge , mark , measure , touchstone , yardstick , audition , crucible , norm , sounding board
verb
- analyze , assay , assess , check , confirm , demonstrate , experiment , experimentalize , give a tryout , inquire , investigate , look into , make a trial run , match up , prove , prove out , put to the test , question , run idea by someone , run it up a flagpole , see how it flies , see how wind blows , send up a balloon , shake down * , stack up , substantiate , try , try on , try on for size , try out , validate , verify , essay , examine , quiz , appraise , approve , audition , authenticate , criterion , determine , evaluate , exam , examination , experimental , explore , final , midterm , oral , ordeal , probe , refine , rehearse , sample , standard , taste , touchstone , trial
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Test(ing) engineer
kỹ sư thử nghiệm, -
Test, Consolidation
thí nghiệm nén cố kết, -
Test, Uniaxial compression
thí nghiệm nén theo một phương, -
Test-bed
/ 'testbed /, băng thử, giàn thử, giá thử, bệ thử, -
Test-data generator
bộ tạo dữ liệu thử, -
Test-drive
/ ´test¸draiv /, Kỹ thuật chung: chạy thử, sự chạy thử, -
Test-drive a vehicle
thử xe (mới), -
Test-facilities
thiết bị thử nghiệm, -
Test-hole work
khoan thăm dò, sự khoan thăm dò, -
Test-line
đường dây thử, -
Test-loaded
thử nghiệm [chịu tải trọng để thử nghiệm], -
Test-market
bán thử bán thí điểm (một sản phẩm mới .), -
Test-market a product (to...)
thử nghiệm môt sản phẩm, -
Test-paper
/ ´test¸peipə /, danh từ, (hoá học) giấy thử, -
Test-signal unit-TSU
bộ báo hiệu thử, -
Test-tube
/ ´test¸tju:b /, danh từ, (hoá học) ống thử, ống nghiệm, test-tube baby, đứa bé thụ tinh nhân tạo -
Test-tube baby
Danh từ: Đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ... -
Test/Traffic Management Function (TMF)
chức năng quản lý đo thử/lưu lượng, -
Test1234
, -
Test & evaluation
thử nghiệm và đánh giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.