- Từ điển Anh - Việt
Feudal tenure
Xem thêm các từ khác
-
Feudalise
như feudalize, -
Feudalism
/ ´fju:də¸lizəm /, danh từ, chế độ phong kiến, -
Feudalist
/ ´fju:dəlist /, danh từ, người ủng hộ chế độ phong kiến, -
Feudalistic
/ ´fju:dəlistik /, tính từ, phong kiến, feudalistic custom, tục lệ phong kiến -
Feudality
/ fju:´dæliti /, Danh từ: chế độ phong kiến, thái ấp, đất phong, -
Feudalization
/ ¸fju:dəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phong kiến hoá, -
Feudalize
/ ´fju:də¸laiz /, ngoại động từ, phong kiến hoá, -
Feudary
Danh từ: chúa đất phong; chư hầu phong kiến, Tính từ: thuộc chúa... -
Feudatory
/ ´fju:dətəri /, Danh từ: chư hầu phong kiến, -
Feuded
, -
Feuding
, -
Feudist
/ ´fju:dist /, Danh từ: người am hiểu chế độ phong kiến, người ở dưới chế độ phong kiến,... -
Feuds
, -
Feuillet
Danh từ: dạ lá sách (của động vật nhai lại), -
Feuilleton
/ ´fu:i¸tɔn /, Danh từ: tiểu phẩm, chuyện đăng tải trên báo, phần của tờ báo để giải trí,... -
Feuilletonism
Danh từ: thể văn tiểu phẩm, -
Feuilletonist
/ ´fuitənist /, danh từ, người viết tiểu phẩm, tiểu thuyết đăng tải, -
Feuilletonistic
Tính từ: thuộc tiểu phẩm; thuộc tiểu thuyết đăng tải, -
Feulgen reaction
phản ứng feulgen, -
Feulgenreaction
phảnứng feulgen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.