- Từ điển Anh - Việt
Tenure
Mục lục |
/'tenjuə(r)/
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) sự nắm giữ chức vụ
Sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..)
Đất cho làm rẽ, đất phát canh
Sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng; nhiệm kỳ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bổ nhiệm làm giáo viên thường xuyên (ở một trường đại học, cơ sở)
Chuyên ngành
Kinh tế
nhiệm kỳ
nhiệm kỳ thời gian được thuê mướn (nhà đất ...)
sự chiếm hữu
sự đương nhiệm
sự hưởng dụng
sự tại chức
thời gian chiếm hữu
thời gian được thuê mướn (nhà, đất...)
thời gian hưởng (một chức vụ)
thời gian hưởng một chức vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , clamp , clasp , clench , clinch , clutch , dynasty , grasp , grip , hold , holding , incumbency , occupancy , occupation , ownership , possession , proprietorship , regime , reign , residence , security , tenancy , term
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenure for life
quyền sở hữu suốt đời, -
Tenure of land
chế độ điền thổ, chế độ sử dụng ruộng đất lâu dài, -
Tenure of office
thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức, -
Tenure of use
niên hạn sử dụng, -
Tenured staff
nhân viên thực thụ, đương nhiệm, -
Teo-cleft
Tính từ: (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi, -
Tepee
/ 'ti:pi: /, Danh từ: lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột... -
Tepefy
/ ´tepi¸fai /, nội động từ, trở nên ấm, ngoại động từ, làm cho ấm lên, hâm lên, -
Tephlomyelitis
viêm chất xám, -
Tephra
Danh từ: lớp tro núi lửa, -
Tephrite
/ ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit, -
Tephromalacia
chứng nhuyễn chất xám, -
Tephrosis
hỏatáng, -
Tephrylometer
ống đo chất xám, -
Tepid
/ 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ... -
Tepidarium
nhà tắm nước nóng, -
Tepidity
/ te´piditi /, như tepidness, -
Tepidly
Phó từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, -
Tepidness
/ ´tepidnis /, danh từ, tính chất ấm, tính chất âm ấm, (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chất... -
Tepor
nhiệt ấm, nhiệt ấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.