- Từ điển Anh - Việt
Field duty station
Xem thêm các từ khác
-
Field effect
hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic... -
Field effect amplifier
bộ khuếch đại hiệu ứng trường, -
Field effect device
thiệt bị dùng hiệu ứng trường, -
Field effect transistor
tranzito trường ứng, -
Field effect transistor (FET)
hiệu ứng trường, tranzito (hiệu ứng) trường, tranzito hiệu ứng trường, -
Field electrolyte
nam châm điện cảm ứng, -
Field electromagnet
nam châm điện cảm ứng, -
Field emission
sự phát điện trường, Điện tử & viễn thông: phát xạ trường, Điện... -
Field emission microscope
kính hiển vi phát xạ trường, -
Field energy
năng lượng trường, nguồn năng lượng di động, năng lượng trường, -
Field engine
máy kéo, máy kéo, -
Field engineer
kỹ sư tại chỗ, kỹ sư hiện trường, người quản lý, -
Field engineering (FE)
kỹ thuật trường, -
Field equation
phương trình trường, tensor field equation, phương trình trường tensơ -
Field equipment
trang bị (làm việc) ngoài trời, thiết bị thực địa, trang bị thực địa, -
Field established elevation
độ cao thực đo (ngoài thực địa), -
Field evaporation
sự bay hơi vì trường, -
Field events
danh từ số nhiều, những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những... -
Field excitation
kích thích trường (từ), -
Field experiment
thí nghiệm hiện trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.