- Từ điển Anh - Việt
Field events
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ số nhiều
Những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Field excitation
kích thích trường (từ), -
Field experiment
thí nghiệm hiện trường, -
Field farming
nông nghiệp lương thực, -
Field flutter
chập chờn trường, dao động trường, -
Field fly-back
sự quét ngược mành, -
Field flyback
đường quét về của mành, -
Field force
lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế -
Field form factor
hệ số trường, -
Field frame
khung từ trường, phạm vi từ trường, khung cảm điện, -
Field frequency
tần số trường, tần số mành, -
Field gas-distribution station
trạm phân phối khí đốt, -
Field gating circuit
mạch chọn mành, -
Field geology
địa chất ngoài trời, địa chất thực địa, -
Field glass
kính ngắn, ống nhòm, -
Field glass magnifier
bộ phóng đại kính ngắm, -
Field glasses
ống nhòm, -
Field hospital
Danh từ: (quân sự) bệnh viện dã chiến, Nghĩa chuyên ngành: bệnh... -
Field house
nhà thay quần áo ở sân vận động, Danh từ: nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận... -
Field ice
băng lục địa, -
Field indicator
bộ chỉ báo trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.