- Từ điển Anh - Việt
Fin surface
Xem thêm các từ khác
-
Fin thickness
đồ dầy cánh, độ dày cánh, -
Fin tube
ống có sườn, ống có cánh tản nhiệt, ống có gờ, -
Fin tube exchanger
máy trao đổi kiểu cánh nhỏ, -
Fin waveguide
ống dẫn sóng có cánh, -
Finable
/ ´fainəbl /, Tính từ: (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt, Kinh... -
Finagle
/ fi´neigl /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bịp, lừa bịp, hình thái từ:... -
Finagled
, -
Finagler
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp, -
Final
/ 'fainl /, Tính từ: cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa, (triết học);... -
Final Acts
đạo luật cuối cùng, -
Final Bit (FB)
bít kết thúc, -
Final Certificate of Payment, conclusive
giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán, -
Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (iso), -
Final Form Text (FFT)
văn bản dạng cuối cùng, -
Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối, -
Final Payment Certificate
phiếu xác nhận thanh toán, phiếu xác nhận thanh toán là phiếu do "kỹ sư" (tư vấn giám sát) xác nhận khối lượng do nhà thầu... -
Final Statement
tờ khai quyết toán, bảng quyết toán, -
Final acceptance
sự nghiệm thu cuối cùng, sự nghiệm thu lần cuối, -
Final account
sự kết toán cuối cùng, tổng quyết toán, bản quyết toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.