- Từ điển Anh - Việt
Final
Nghe phát âmMục lục |
/'fainl/
Thông dụng
Tính từ
Cuối cùng
Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
Danh từ
( (thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
(có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
Chuyên ngành
Toán & tin
kết thúc cuối cùng
Kỹ thuật chung
chung kết
cuối
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- FDR (finaldesign review)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu lần cuối
- final account
- sự kết toán cuối cùng
- final accounts
- quỹ cuối cùng
- Final Acts
- đạo luật cuối cùng
- final address message
- thông báo địa chỉ cuối cùng
- final adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- final amplifier
- bộ khuếch đại cuối
- final amplifier
- bộ khuếch đại đầu cuối
- final anode
- anôt cuối
- final approval
- sự phê duyệt cuối cùng
- final assembly
- cụm thiết bị cuối cùng
- final assembly
- khâu lắp cuối cùng
- final assembly
- sự lắp ráp cuối cùng
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final blanking
- lần xóa cuối cùng
- final blow
- sự thổi lần cuối
- final boiling point
- điểm sôi cuối
- final boiling point
- nhiệt độ chưng cuối
- final byte
- byte cuối cùng
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- final character
- ký tự cuối
- final circuit
- mạch cuối
- final compaction
- sự nén chặt lần cuối
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final cooling
- làm lạnh cuối cùng
- final cooling
- làm lạnh giai đoạn cuối
- final cooling
- sự làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- final cooling unit
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling unit
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- final copy
- bản sao cuối cùng
- final cover
- lớp phủ cuối (bãi rác)
- final covering
- lớp phủ cuối (bãi rác)
- final deflection
- độ võng cuối cùng
- final depth
- chiều sâu cuối cùng
- final design
- thiết kế cuối cùng
- final design review (FDR)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final digit code
- mã phương thức cuối
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- final drawing
- bản vẽ cuối
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- final drive
- truyền động cuối cùng
- final drive ratio
- tỷ số chuyển động cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- final filter
- thiết bị lọc lần cuối
- final flow pressure
- áp suất chảy cuối
- Final Form Text (FFT)
- văn bản dạng cuối cùng
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- final freezing
- kết đông giai đoạn cuối
- final humidity
- độ ẩm cuối cùng
- final hydrostatic mud pressure
- áp suất thủy tĩnh cuối của bùn
- final ignorance
- sự không biết cuối cùng
- final inspection
- kiểm tra lần cuối
- final installment
- khoản trả cuối cùng
- final measurement
- đo lần cuối
- final mix
- sự trộn lần cuối
- final moisture content
- độ ẩm cuối cùng
- final moisture content
- dung ẩm cuối cùng
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final number of a continued fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- final output
- kết quả cuối cùng
- final payment
- tiền công lần cuối
- final penetration
- độ xuyên sâu lần cuối
- final position
- vị trí cuối (cùng)
- final position
- vị trí cuối cùng
- final position setting
- thiết lập vị trí cuối cùng
- final pressure
- áp lực cuối
- final pressure
- áp suất cuối
- final prestress
- ứng suất trước cuối cùng
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm cuối cùng
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- final reading
- số đọc lần cuối
- final rejection
- phần loại bỏ lần cuối
- final rejection
- sự loại bỏ lần cuối
- final route
- đường chọn cuối
- final route
- đường cuối
- final route
- tuyến cuối
- final script
- kịch bản cuối cùng
- final selector
- bộ chọn cuối
- final selector
- bộ chọn cuối cùng
- final set
- sự đông kết lần cuối
- final setting
- sự đông kết lần cuối
- final setting tank
- bể lắng cuối
- final setting time
- thời gian đông kết cuối cùng
- final settlement
- độ lún cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng cuối cùng
- final settling tank
- bể lắng cuối
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- final shape
- hình dạng cuối
- final shape
- prôfin cuối
- final speed
- vận tốc cuối
- final storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- final strength
- cường độ cuối cùng
- final stress
- ứng suất cuối cùng
- final subcircuit
- dòng nhánh cuối cùng
- final superheater
- bộ quá nhiệt cuối
- final tank
- bể lắng cuối cùng
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- final treatment
- sự xử lý lần cuối
- final trip assembly
- thiết bị tách cuối cùng
- final turning
- sự tiện lần cuối
- final value
- kết quả cuối cùng
- final value
- giá trị cuối cùng
- final value
- giới hạn cuối cùng
- final velocity
- tốc độ cuối (cùng)
- final velocity
- vận tốc cuối
- final velocity
- vận tốc cuối cùng
- final version
- phiên bản cuối
- final version
- phiên bản cuối cùng
- final voltage
- điện áp cuối cùng
- Issue of Final Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- time of final setting
- thời gian đông kết lần cuối (xi măng)
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
cuối (cùng)
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- FDR (finaldesign review)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final account
- sự kết toán cuối cùng
- final accounts
- quỹ cuối cùng
- Final Acts
- đạo luật cuối cùng
- final address message
- thông báo địa chỉ cuối cùng
- final approval
- sự phê duyệt cuối cùng
- final assembly
- cụm thiết bị cuối cùng
- final assembly
- khâu lắp cuối cùng
- final assembly
- sự lắp ráp cuối cùng
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final blanking
- lần xóa cuối cùng
- final byte
- byte cuối cùng
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final cooling
- làm lạnh cuối cùng
- final cooling
- sự làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling unit
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final copy
- bản sao cuối cùng
- final deflection
- độ võng cuối cùng
- final depth
- chiều sâu cuối cùng
- final design
- thiết kế cuối cùng
- final design review (FDR)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- final drive
- truyền động cuối cùng
- final drive ratio
- tỷ số chuyển động cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- Final Form Text (FFT)
- văn bản dạng cuối cùng
- final humidity
- độ ẩm cuối cùng
- final ignorance
- sự không biết cuối cùng
- final installment
- khoản trả cuối cùng
- final moisture content
- độ ẩm cuối cùng
- final moisture content
- dung ẩm cuối cùng
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final number of a continued fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- final output
- kết quả cuối cùng
- final position
- vị trí cuối (cùng)
- final position
- vị trí cuối cùng
- final position setting
- thiết lập vị trí cuối cùng
- final prestress
- ứng suất trước cuối cùng
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm cuối cùng
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- final script
- kịch bản cuối cùng
- final selector
- bộ chọn cuối cùng
- final setting time
- thời gian đông kết cuối cùng
- final settlement
- độ lún cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng cuối cùng
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- final storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- final strength
- cường độ cuối cùng
- final stress
- ứng suất cuối cùng
- final subcircuit
- dòng nhánh cuối cùng
- final tank
- bể lắng cuối cùng
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- final trip assembly
- thiết bị tách cuối cùng
- final value
- kết quả cuối cùng
- final value
- giá trị cuối cùng
- final value
- giới hạn cuối cùng
- final velocity
- tốc độ cuối (cùng)
- final velocity
- vận tốc cuối cùng
- final version
- phiên bản cuối cùng
- final voltage
- điện áp cuối cùng
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
kết thúc
- activity final event
- sự kiện kết thúc công việc
- final assembly
- sự lắp (ráp) kết thúc
- final assembly
- sự lắp kết thúc
- Final Bit (FB)
- bít kết thúc
- final event
- biến cố kết thúc
- final hardening
- sự đông cứng kết thúc
- Final Setting time
- thời gian kết thúc ninh kết
- final site leveling
- sự san nền kết thúc
- final territory planning
- sự san nền kết thúc
Kinh tế
chung quyết
- final quota
- định ngạch chung quyết
cuối cùng
- bill of final settlement
- phiếu thanh toán cuối cùng
- final agreement
- hiệp định cuối cùng
- final consumption
- sự tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- tiêu dùng cuối cùng
- final customers
- người tiêu dùng cuối cùng
- final destination
- điểm đến cuối cùng
- final dividend
- cổ tức cuối cùng
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
- final entry
- bút toán (vào sổ) cuối cùng
- final entry
- bút toán cuối cùng
- final expenditure
- chi tiêu cuối cùng
- final expenditure
- chỉ tiêu cuối cùng
- final goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- final hardener
- sự đông rắn cuối cùng
- final invoice
- hóa đơn cuối cùng
- final money
- tiền cuối cùng
- final port of destination
- cảng đến cuối cùng
- final price
- giá cuối cùng
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm cuối cùng
- final tailing
- phần chưng cất cuối cùng
- final text
- văn bản cuối cùng
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
phán quyết tối hậu của trọng tài
quyết định dứt khoát
Luật
chung thẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- closing , concluding , crowning , end , eventual , finishing , hindmost , lag , last-minute , latest , latter , supreme , terminal , terminating , ultimate , absolute , decided , decisive , definite , determinate , determinative , finished , incontrovertible , irrefutable , irrevocable , settled , unanswerable , unappealable , authoritative , conclusive , ad extremum , consummative , consummatory , definitive , eventually , extreme , farewell , finally , imperative , last , last-ditch , peremptory , telic , terminative , ultimately , unalterable
Từ trái nghĩa
adjective
- beginning , commencing , first , opening , starting , continuing , inconclusive , interim , introductory , persistent , temporary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Final Acts
đạo luật cuối cùng, -
Final Bit (FB)
bít kết thúc, -
Final Certificate of Payment, conclusive
giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán, -
Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (iso), -
Final Form Text (FFT)
văn bản dạng cuối cùng, -
Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối, -
Final Payment Certificate
phiếu xác nhận thanh toán, phiếu xác nhận thanh toán là phiếu do "kỹ sư" (tư vấn giám sát) xác nhận khối lượng do nhà thầu... -
Final Statement
tờ khai quyết toán, bảng quyết toán, -
Final acceptance
sự nghiệm thu cuối cùng, sự nghiệm thu lần cuối, -
Final account
sự kết toán cuối cùng, tổng quyết toán, bản quyết toán, -
Final accounts
quỹ cuối cùng, báo cáo quyết toán, do công ty đưa ra vào cuối năm tài chính, quyết toán, quyết toán cuối năm, tài khoản... -
Final address message
thông báo địa chỉ cuối cùng, -
Final adjustment
sự điều chỉnh cuối cùng,, sự điều chỉnh lần cuối, -
Final agreement
hiệp định cuối cùng, -
Final amplifier
bộ khuếch đại cuối, bộ khuếch đại đầu cuối, -
Final and binding on both parties
có tính chung cuộc và ràng buộc cho cả hai bên, -
Final and conclusive
chung cuộc và kết luận, -
Final anode
anôt cuối, -
Final application
tưới cuối cùng [sự tưới cuối cùng (chất dính kết)], -
Final approval
sự phê duyệt cuối cùng, phê chuẩn tối hậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.