- Từ điển Anh - Việt
Fine work
Xem thêm các từ khác
-
Fined
, -
Fined support
gối cốđịnh, -
Finely
/ ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng, -
Finely broken chip
vụn bào, -
Finely broken stone
đá dăm nhỏ, Địa chất: đá dăm nhỏ, -
Finely cut meat
thịt nghiền nhỏ, -
Finely granular
có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt mịn, hạt nhỏ, Địa chất: hạt nhỏ, hạt mịn, -
Finely separable
tách được mịn, tách mịn được, -
Finely threaded micrometer screw
vít panme ren bước nhỏ, -
Fineness
/ ´fainnis /, Danh từ: vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi... -
Fineness-of-grind gage
máy đo độ nghiền mịn, -
Fineness-of-grind gauge
máy đo độ nghiền mịn, -
Fineness (gold fineness)
hàm lượng vàng, -
Fineness correction factor
hệ số điều chỉnh nghiền mịn, Địa chất: hệ số điều chỉnh nghiền mịn, -
Fineness degree
độ bão hòa, -
Fineness fine-meshed
độ mịn, -
Fineness modulus
môdun độ hạt, môđun độ mịn, độ hạt, -
Fineness modulus method of proportioning
phương pháp cấp phối bê-tông có tính đến mô-đun độ hạt, -
Fineness of aggregate
cỡ hạt cốt liệu, -
Fineness of grinding
độ nghiền mịn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.