- Từ điển Anh - Việt
Fineness
Nghe phát âmMục lục |
/´fainnis/
Thông dụng
Danh từ
Vẻ đẹp đẽ
Tính tế nhị, tính tinh vi
Tính cao thượng
Sự đủ tuổi (vàng, bạc)
Vị ngon (của rượu)
Chuyên ngành
Toán & tin
độ nhỏ của phân hoạch; (cơ học ) tính chất khí động lực học
Xây dựng
mịn [độ mịn]
Cơ - Điện tử
độ nhỏ, độ mịn, độ nhẵn, độ tinh
Hóa học & vật liệu
độ nhẵn
độ tinh
Kỹ thuật chung
độ mịn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fineness-of-grind gage
máy đo độ nghiền mịn, -
Fineness-of-grind gauge
máy đo độ nghiền mịn, -
Fineness (gold fineness)
hàm lượng vàng, -
Fineness correction factor
hệ số điều chỉnh nghiền mịn, Địa chất: hệ số điều chỉnh nghiền mịn, -
Fineness degree
độ bão hòa, -
Fineness fine-meshed
độ mịn, -
Fineness modulus
môdun độ hạt, môđun độ mịn, độ hạt, -
Fineness modulus method of proportioning
phương pháp cấp phối bê-tông có tính đến mô-đun độ hạt, -
Fineness of aggregate
cỡ hạt cốt liệu, -
Fineness of grinding
độ nghiền mịn, -
Fineness ratio
hệ số mịn, hệ số nhẵn, hệ số tinh, thành phần cỡ hạt, -
Fineness test
thử độ mịn nghiền, phép xác định độ mịn, -
Finer
/ ´fainə /, Toán & tin: (tôpô học ) mịn hơn, -
Finery
/ ´fainəri /, Danh từ: quần áo lộng lẫy, Đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính... -
Finery steel
thép tinh luyện, -
Fines
/ ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ... -
Fines content
hàm lượng cát hạt nhỏ, -
Fines herbs
gia vị, rau thơm, -
Finesse
/ fi´nes /, Danh từ: sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, Động... -
Finest
Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.