- Từ điển Anh - Việt
Finishing coat
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
lớp (trát) cuối
lớp hoàn thiện
lớp phủ hoàn thiện
lớp phủ ngoài
lớp phủ trên cùng
lớp trang trí
mặt ngoài
Xây dựng
lớp hoàn thiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Finishing coat (finish coat)
lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện, -
Finishing coat (paint)
lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài, -
Finishing coat floating
sự láng lớp phủ hoàn thiện, -
Finishing coat smoothing
sự láng lớp phủ hoàn thiện, -
Finishing coat texture
mặt cấu tạo (của) lớp ốp, mặt cấu tạo (của) lớp trát, -
Finishing collar
đai hoàn thiện, vòng đai hoàn thiện, -
Finishing cut
sự cắt tinh, -
Finishing cutter
dao phay tinh, -
Finishing department
phân xưởng hoàn thiện, -
Finishing die
khuôn hoàn thiện, -
Finishing drafting
bản phác thảo lần cuối, -
Finishing enamel or paint
lớp sơn cuối cùng, -
Finishing file
giũađánh bóng, -
Finishing filtration
sự lọc kết thúc, -
Finishing grinder
máy nghiền hoàn thiện, -
Finishing groove
rãnh hoàn thiện, -
Finishing hardware
đồ kim khí hoàn chỉnh, -
Finishing hydrated lime
vôi tôi hoàn thiện, -
Finishing lathe
máy tiện hoàn thiện, lớp trên mạ, lớp hoàn thiện, -
Finishing machine
máy hoàn thiện, máy mài bóng, máy hoàn thiện bề mặt, máy xoa, máy hoàn thiện mặt đường, concrete finishing machine, máy hoàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.