- Từ điển Anh - Việt
First-aid materials
Xem thêm các từ khác
-
First-aid packet
túi cấp cứu cá nhân, túi sơ cứu, -
First-aid personnel
nhân sự cấp cứu, -
First-aid post
trạm sơ cứu, -
First-aid repair
sự sửa chữa sơ bộ, sự sửa chữa khẩn cấp, sơ bộ, -
First-aid room
phòng cấp cứu, -
First-aid treatment room
phòng xử lý cấp cứu, -
First-begot
Tính từ: Đầu lòng, -
First-born
/ ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng -
First-choice group
nhóm chọn đầu tiên, nhóm chọn trực tiếp, -
First-chop
/ ´fə:st¸tʃɔp /, tính từ, loại một, loại nhất, -
First-class
/ ´fə:st¸kla:s /, danh từ, nhóm người hơn hẳn mọi người, số vật tốt hơn cả, hạng nhất (xe lửa...), hạng giỏi nhất,... -
First-class certificate
giấy chứng nhận việc làm, -
First-class mail
dịch vụ bưu điện hạng nhất, -
First-class paper
phiếu khoán hạng nhất, -
First-class service
dịch vụ hạng nhất, -
First-classer
Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất, -
First-coat
lớp sơn lót, Danh từ: lớp sơn lót, -
First-come-first-served basis
đầu tiên được phục vụ, -
First-cousin
Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì, -
First-day
Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.