- Từ điển Anh - Việt
Fist Application System Test (FAST)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất
Xem thêm các từ khác
-
Fist Failure Data Capture (IBM) (FFDC)
bắt dữ liệu sai lỗi lần thứ nhất (ibm), -
Fist evaporator
nối đầu của thiết bị bốc hơi (nhiều nồi), -
Fist year rate of return
tỷ suất lợi nhuận năm đầu, -
Fisted
Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn -
Fistful
/ ´fistful /, danh từ, một nắm, a fistful of paddy, một nắm thóc -
Fistic
/ ´fistik /, Tính từ: (đùa cợt) thích đấm đá, -
Fistical
/ ´fistikl /, như fistic, -
Fisticuffer
Danh từ: người đấm, -
Fisticuffs
/ ´fisti¸cʌfs /, Danh từ số nhiều: cuộc đấm đá, những cú đấm, Từ... -
Fists
, -
Fistuca
đầu búa đóng cọc, -
Fistula
/ ´fistjulə /, Danh từ: (y học) đường rò, lỗ rò, Kỹ thuật chung:... -
Fistula auris congenita
rò trước tai bẩm sinh, -
Fistula bimucosa
rò lưỡng niêm mạc, -
Fistula colli congenita
rò cổ bẩm sinh, -
Fistula corneae
rò giác mạc, -
Fistula in ano
rò hậu môn, -
Fistula inano
rò hậu môn, -
Fistula of the panceas
rò tuyếntuỵ, -
Fistula of thepanceas
rò tuyến tuỵ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.