- Từ điển Anh - Việt
Fist
Nghe phát âmMục lục |
/fist/
Thông dụng
Danh từ
Nắm tay; quả đấm
(đùa cợt) bàn tay
(đùa cợt) chữ viết
Ngoại động từ
Đấm, thụi
Nắm chặt, điều khiển
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắm tay
quả đấm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fist-aid station
trạm cấp cứu, -
Fist Application System Test (FAST)
đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất, -
Fist Failure Data Capture (IBM) (FFDC)
bắt dữ liệu sai lỗi lần thứ nhất (ibm), -
Fist evaporator
nối đầu của thiết bị bốc hơi (nhiều nồi), -
Fist year rate of return
tỷ suất lợi nhuận năm đầu, -
Fisted
Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn -
Fistful
/ ´fistful /, danh từ, một nắm, a fistful of paddy, một nắm thóc -
Fistic
/ ´fistik /, Tính từ: (đùa cợt) thích đấm đá, -
Fistical
/ ´fistikl /, như fistic, -
Fisticuffer
Danh từ: người đấm, -
Fisticuffs
/ ´fisti¸cʌfs /, Danh từ số nhiều: cuộc đấm đá, những cú đấm, Từ... -
Fists
, -
Fistuca
đầu búa đóng cọc, -
Fistula
/ ´fistjulə /, Danh từ: (y học) đường rò, lỗ rò, Kỹ thuật chung:... -
Fistula auris congenita
rò trước tai bẩm sinh, -
Fistula bimucosa
rò lưỡng niêm mạc, -
Fistula colli congenita
rò cổ bẩm sinh, -
Fistula corneae
rò giác mạc, -
Fistula in ano
rò hậu môn, -
Fistula inano
rò hậu môn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.