- Từ điển Anh - Việt
Fixed boom crane
Xem thêm các từ khác
-
Fixed box
hộp cố định, -
Fixed brake lever
cá cố định đuôi nồi hãm, cá hãm cố định bụng xe, -
Fixed brake lever fastened to the wagon body
cái hãm cố định treo vào thùng xe, -
Fixed bridge
cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định -
Fixed bridge bearing
gối cầu cố định, gối tựa cố định của cầu, -
Fixed buffer
bộ giảm va cố định, -
Fixed bushing
bạc dẫn cố định, -
Fixed cable
cáp cố định, -
Fixed caliper
compa cố định, fixed caliper disk brake, phanh đĩa kiểu compa cố định -
Fixed caliper disk brake
phanh đĩa kiểu compa cố định, phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt, -
Fixed calliper
compa cố định, fixed calliper disc brake, phanh đĩa kiểu compa cố định -
Fixed calliper disc brake
phanh đĩa kiểu compa cố định, phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt, -
Fixed capital
tư bản cố định, Kỹ thuật chung: vốn cố định, Kinh tế: vốn... -
Fixed capital formation
cấu tạo vốn cố định, -
Fixed carbon
cacbon cố định, cacbon không bay hơi, cặn than, lượng cácbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon... -
Fixed carbon ratio
hàm lượng cacbon cố định, -
Fixed center
trục tâm cố định, mũi tâm cố định, -
Fixed centre
trục tâm cố định, mũi tâm cố định, -
Fixed charge
lượng tiêu hao cố định, bảo chứng cố định, phí cố định, -
Fixed charge (specific charge)
quy định đặc thù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.