- Từ điển Anh - Việt
Flange wear
Giao thông & vận tải
sự mòn gờ bánh xe
Xem thêm các từ khác
-
Flange weld
mối hàn cạnh, -
Flange welding
việc hàn gờ bánh xe, -
Flanged
Tính từ: có bích; có gờ, có đai; có mép, gắn mặt bích, có cánh (rầm), có mặt bích, được... -
Flanged beam
dầm có bản cánh, dầm có cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng -
Flanged bearing liner
lót trục có vai, máng lót ổ trục có vai, -
Flanged bend
khuỷu ống có bích, -
Flanged bolt
bulông có gờ, bulông có tai, -
Flanged bottom
đáy có bích, đáy có gờ, đáy được lắp bích, -
Flanged cap
nắp có bích, nắp có gờ, nắp được lắp bích, -
Flanged cast-iron pipe
ống gang (được) bắt bích, -
Flanged channel-bar
thép chữ u gấp mép, -
Flanged connection
mối ghép có bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, -
Flanged coupling
mối ghép có bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, -
Flanged edge
mép uốn, rìa uốn, mép uốn, -
Flanged edge joint
đầu nối mặt bích có gờ, -
Flanged elbow
khấu nối có mắt, khuỷu mặt bích, -
Flanged fittings
phụ tùng bắt bích, phụ tùng ghép bích, ống nối ghép mặt bích, -
Flanged gudgeon
chốt trục có gờ, -
Flanged head
đầu bulong có mặt bích, -
Flanged joint
mối ghép bằng mặt bích, ghép nối bằng cánh, liên kết bích, mối nối bằng bích, mối nối bằng mặt bích, khối nối mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.