- Từ điển Anh - Việt
Flanged joint
Mục lục |
Cơ khí & công trình
mối ghép bằng mặt bích
Hóa học & vật liệu
ghép nối bằng cánh
Xây dựng
liên kết bích
mối nối bằng bích
mối nối bằng mặt bích
Điện tử & viễn thông
khối nối mặt bích
Cơ - Điện tử
Mối nối bằng mặt bích
Kỹ thuật chung
khớp bích
khớp nối bích
đầu nối bích
mối ghép bích
Xem thêm các từ khác
-
Flanged liner
máng lót có vai, -
Flanged member
cờu kiện có bản cánh, cấu kiện có bản cánh, -
Flanged nozzle
vòi phun có bích, -
Flanged nut
đai ốc tai hồng, đai ốc có bích, đai ốc có đế, -
Flanged packing
sự bít kín bằng vòng đệm, -
Flanged pipe
ống ghép bích, ống nối bích, ống có bích, ống có mặt bích, ống có mép bích, ống cuốn mép, ống có mép bích, -
Flanged plate
bản cánh dầm, bản cách dầm, -
Flanged radiator
bộ tản nhiệt kiểu gờ, -
Flanged reel
cuộn dây mép, -
Flanged seam
sự tán mép, mối nối mặt bít, sự gấp mép, -
Flanged section
mặt cắt có bản cánh, -
Flanged shaft
trục có gờ bích, trục có bích, -
Flanged sheet
tôn gấp mép, -
Flanged socket
ống nối, -
Flanged tees
ống nối có mặt bích, ống nối có mép, -
Flanged union
mối nối ghép bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, -
Flanged valve
van có mặt bích, -
Flanged weld
mối hàn gấp mép, -
Flanged wheel
bánh có gờ, -
Flangeless
/ ´flændʒlis /, tính từ, không bích; không gờ; không đai; không mép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.