- Từ điển Anh - Việt
Flanged sheet
Xem thêm các từ khác
-
Flanged socket
ống nối, -
Flanged tees
ống nối có mặt bích, ống nối có mép, -
Flanged union
mối nối ghép bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, -
Flanged valve
van có mặt bích, -
Flanged weld
mối hàn gấp mép, -
Flanged wheel
bánh có gờ, -
Flangeless
/ ´flændʒlis /, tính từ, không bích; không gờ; không đai; không mép, -
Flangeless brake shoe
guốc hãm không bích, guốc phanh không bích, -
Flanger
Danh từ: máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả), máy gấp mép, lưỡi nạo tuyết (ở... -
Flanges
, -
Flangeway
rãnh hộ luân, đường gờ, -
Flangeway clearance at heel of the tonge
khe hở hộ bánh tại gót lưỡi ghi, -
Flangeway clearance at the check rail
khe hở hộ bánh tại ray hộ bánh, -
Flangeway clearance at the tonge
khe hở hộ bánh tại lưỡi ghi, -
Flanging
có mép, sự tạo gờ, có gờ, sự gấp mép, sự uốn mép, sự viền mép, -
Flanging-on
sự gấp mép, -
Flanging machine
máy gấp mép, máy uốn mép, máy uốn sóng, -
Flanging press
máy ép viền mép, máy gấp mép, -
Flanging test
thử gấp mép, sự thử gấp mép, -
Flank
/ flæηk /, Danh từ: sườn, hông, sườn núi, (quân sự) sườn, cánh, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.