- Từ điển Anh - Việt
Flanker
Nghe phát âmMục lục |
/´flæηkə/
Thông dụng
Danh từ
Công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
Vật nằm bên sườn
( số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn
Chuyên ngành
Kinh tế
công nhân lột da con thịt
sản phẩm mới bán ra trong loạt sản phẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flanking
, -
Flanking buoy
vật nổi buộc ở phía sau tàu để đo tốc độ của tàu so với nước, -
Flanking coat
lớp phủ bên, -
Flanking column
cột biên, -
Flanking deposit
trầm tích sườn, -
Flanking tranmission paths (flanking paths)
đường truyền âm ở biên, -
Flanking transmission of sound
sự truyền âm trên phương ngang, -
Flanking window
cửa sổ kề cửa đi, -
Flanking windows
cửa sổ bên hông cửa ra vào, -
Flanking windowv
cửa sổ kề cửa đi, -
Flanks
, -
Flanks of arch
nửa vòm, -
Flannel
/ ´flænl /, Danh từ: vải flanen, mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi), ( số nhiều) quần bằng... -
Flannel milk filter
tấm flamen để lọc sữa, -
Flannelet
Danh từ: vải giả flanen, -
Flannelette
/ ¸flænə´let /, như flannelet, -
Flannelled
Tính từ: mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen, -
Flanning
mặt vát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.