- Từ điển Anh - Việt
Flash closed cup
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Flash coat
sơn cách nước, -
Flash coating
lớp phủ (phun) kim loại, sự phủ (phun) kim loại, -
Flash column
tháp cất ngọn (dầu mỏ), tháp chưng nhanh, cột bay hơi nhanh, -
Flash contact
công tắc đèn chớp, -
Flash conversion
sự biến đổi song song, sự biến đổi nhanh, -
Flash converter
bộ chuyển đổi nhanh, bộ chuyển đổi song song, -
Flash cooler
buồng lạnh phun, dàn lạnh phun, giàn lạnh phun, -
Flash cooling
sự làm nguội tức thời, làm lạnh tức thời, sự làm lạnh tức thời, sự làm lạnh nhanh, -
Flash cooling system
hệ (thống) kết đông siêu nhanh, hệ thống kết đông cực nhanh, hệ thống kết đông siêu nhanh, -
Flash cube
khối lập phương đèn chớp, -
Flash current
dòng điện ngắn mạch, -
Flash curve
đường loé sáng, -
Flash deaeration
sự bài khí mạnh, -
Flash distillation
bốc hơi một lần, chung cất một lần, chưng cất nhanh, chưng nhanh, sự chưng cất một lần, sự chưng cất nhanh, -
Flash drum
nồi chưng nhanh, tháp đốt lam bay hơi, thùng bốc hơi nhanh, -
Flash drying
sự làm khô nhanh, sự sấy nhanh, -
Flash duration
khoảng thời gian chớp sáng, -
Flash eliminator
máy dập tắt lửa, -
Flash erasable programmable read only memory
bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được, -
Flash estimate
sự đánh giá mau chóng, sự đánh giá mau chóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.