- Từ điển Anh - Việt
Flash welding
Mục lục |
Xây dựng
hàn bằng tia lửa điện
sự hàn kiểu tia lửa
Kỹ thuật chung
sự hàn chảy
sự hàn chảy giáp mối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flashback
/ ´flæʃ¸bæk /, Danh từ: (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, Đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc... -
Flashboard
/ ˈflæʃˌbɔrd , ˈflæʃˌboʊrd /, cửa chắn trên đỉnh đập, -
Flashbulb
đèn nháy, -
Flashed
, -
Flashed glass
kính ốp, kính bọc, kính loé sáng, -
Flasher
/ ˈflæʃər /, Danh từ: bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy, Ô... -
Flasher unit
cục chớp điện từ, -
Flashes
, -
Flashgun
/ ´flæʃ¸gʌn /, danh từ, (nhiếp ảnh) thiết bị giữ đèn nháy và làm cho nó phát sáng đồng thời khi lá chắn của máy ảnh... -
Flashily
Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt -
Flashiness
/ ´flæʃinis /, danh từ, sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, tính thích chưng diện, -
Flashing
/ ´flæʃiη /, Danh từ: sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự... -
Flashing-point
điểm bốc cháy, như flash-point, -
Flashing beacon
đèn hiệu nhấp nháy, -
Flashing board
bảng che khe nối, -
Flashing character
kí tự nhấp nháy, ký tự nhấp nháy, -
Flashing composition
thành phần dễ bốc cháy, -
Flashing compound
hợp chất flashing, -
Flashing cursor
con trỏ nhấp nháy, dấu nháy, -
Flashing direction indicator lamp
đèn nhấp nháy chỉ hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.