- Từ điển Anh - Việt
Flash
Nghe phát âm/flæ∫/
Thông dụng
Danh từ
Ánh sáng loé lên; tia
(nhiếp ảnh) đèn nháy
Giây lát
Sự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã
(quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)
Dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)
(tiếng lóng) kẻ cắp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn
Người nổi tiếng nhất thời
Nội động từ
Loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng
Chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên
Chạy vụt
Chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)
Chảy ào, chảy tràn ra (nước)
Ngoại động từ
Làm loé lên, làm rực lên
Truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe
Làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm
Phủ một lần màu lên (kính)
Cho nước chảy vào đầy
Tính từ
Loè loẹt, sặc sỡ
Không thật; giả
- flash money
- tiền giả
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự ép nhanh
Ô tô
chớp pha
Vật lý
chớp nhoáng
Xây dựng
ánh sáng loé
ba via
rìa xờm gờ
tia loé
Điện
nháy
Kỹ thuật chung
che khe nối
Giải thích EN: To make a joint weather-tight by using flashing.
Giải thích VN: Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.
cực nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash analog-digital converter
- bộ biến đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- flash balloon
- hình cầu chưng nhanh
- flash column
- tháp chưng nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- flash cooling system
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash distillation
- chưng cất nhanh
- flash distillation
- chưng nhanh
- flash distillation
- sự chưng cất nhanh
- flash drum
- nồi chưng nhanh
- flash drum
- thùng bốc hơi nhanh
- flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory)
- bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh
- Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
- PROM có thể xóa nhanh
- flash evaporation
- sự bay hơi nhanh
- flash fire
- cháy nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash frozen
- được kết đông nhanh
- flash heating
- sự đun nóng nhanh
- flash magnetization
- từ hóa nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ tác động nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
- flash mold
- khuôn ép nhanh
- flash mould
- khuôn ép nhanh
- flash tank
- thùng tách nhanh
- flash tower
- tháp chưng nhanh
- flash vaporization
- bay hơi nhanh
- flash vaporization
- sự bốc hơi nhanh
- flash-drying
- sấy khô nhanh
- flash-harden
- cứng hóa nhanh
nhấp nháy
- flash light
- ánh sáng nhấp nháy
làm nhấp nháy
loé sáng
gờ xờm
ánh loé sáng
rìa
rìa cán
rìa xờm
sự nhấp nháy
tia chớp
Kinh tế
sự bốc hơi nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , bedazzlement , blaze , burst , coruscation , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , illumination , imprint , impulse , incandescence , luster , phosphorescence , quiver , radiation , ray , reflection , scintillation , shine , spark , sparkle , streak , stream , twinkle , twinkling , vision , breathing , jiffy , minute , moment , outburst , shake , show , trice , display , manifestation , sign , splash , swank , flicker , wink , glister , shimmer , crack , instant , second , fulguration , iridescence
verb
- beam , bedazzle , blaze , blink , coruscate , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , incandesce , light , phosphoresce , radiate , reflect , scintillate , shine , shoot out , spangle , spark , sparkle , twinkle , bolt , brandish , dart , dash , disport , exhibit , expose , flaunt , flit , flourish , fly , parade , race , shoot , show , show off , speed , spring , streak , sweep , trot out , whistle , zoom , glister , shimmer , wink , flicker , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , sport , burst , coruscation , fulgurate , glimpse , instant , jiffy , second , shake , sign , signal , vision
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flash- board
máng nước, -
Flash-board
/ ´flæʃ¸bɔ:d /, danh từ, máng nước, -
Flash-bulb
Danh từ: (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy, -
Flash-card
/ ´flæʃ¸ka:d /, danh từ, tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh, -
Flash-cube
Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau, -
Flash-dried starch
tinh bột sấy tức thời, -
Flash-drying
sấy khô nhanh, -
Flash-flood
Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức... -
Flash-forward
Danh từ: sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai,... -
Flash-harden
cứng hóa nhanh, -
Flash-house
Danh từ: nơi ẩn náu của bọn bất lương, -
Flash-light
/ ´flæʃ¸lait /, Danh từ: (nhiếp ảnh) đèn nháy; đèn flát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đèn pin (như) torch,... -
Flash-over fault
sự cố phóng điện, -
Flash-over voltage
điện áp phóng hồ quang, điện áp phóng điện, -
Flash-point
/ ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy, -
Flash-point apparatus
máy xác định điểm bắt lủa, -
Flash-removing lathe
máy tiện bóc vỏ, -
Flash EPROM (flash erasable programmable read-only memory)
bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh, -
Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
prom có thể xóa nhanh, -
Flash Memory Card
vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.