- Từ điển Anh - Việt
Flat-fish
Mục lục |
/´flæt¸fiʃ/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn...
Cá bẹt (flat-fish)
Chuyên ngành
Kinh tế
cá bơn
cá dẹt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flat-flame burner
mỏ đốt ngọn lửa phẳng, mỏ hàn ngọn lửa phẳng, -
Flat-flowerd
Tính từ: có hoa dẹt, -
Flat-foat
bàn chân ph1/ 4ng., -
Flat-foot
Danh từ: (y học) bàn chân bẹt, (từ lóng) thằng thộn, (từ lóng) cảnh sát, (từ lóng) người... -
Flat-footed
/ ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết,... -
Flat-grinding machine
máy mài phẳng, máy mài bằng, -
Flat-hat
Danh từ: mũ dẹt, -
Flat-head
Danh từ: (động vật) cá chai, người da đỏ bắc mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé), Tính... -
Flat-head(ed) screw
vít đầu phẳng, -
Flat-head bolt
bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, -
Flat-head rivet
đinh tán đầu bằng, -
Flat-head screw
bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, -
Flat-head thumb screw
vít tai hồng đầu phẳng, -
Flat-headed nail
đinh đầu dẹt, -
Flat-iron
/ ´flæt¸aiən /, Danh từ: bàn là, Kỹ thuật chung: bàn ủi, -
Flat-joint jointed pointing
mạch xây miết phẳng, -
Flat-joint pointing
sự miết mạch bằng tay, -
Flat-knitting machine
máy dệt kim phẳng, -
Flat-nose (d) pliers
kìm mỏ bằng, -
Flat-nosed pliers
kìm dẹt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.