- Từ điển Anh - Việt
Flat-head(ed) screw
Xem thêm các từ khác
-
Flat-head bolt
bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, -
Flat-head rivet
đinh tán đầu bằng, -
Flat-head screw
bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, -
Flat-head thumb screw
vít tai hồng đầu phẳng, -
Flat-headed nail
đinh đầu dẹt, -
Flat-iron
/ ´flæt¸aiən /, Danh từ: bàn là, Kỹ thuật chung: bàn ủi, -
Flat-joint jointed pointing
mạch xây miết phẳng, -
Flat-joint pointing
sự miết mạch bằng tay, -
Flat-knitting machine
máy dệt kim phẳng, -
Flat-nose (d) pliers
kìm mỏ bằng, -
Flat-nosed pliers
kìm dẹt, -
Flat-out
/ ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out ,... -
Flat-packing gasket
lớp đệm chèn dẹt, lớp đệm dẹt, -
Flat-panel display
màn hình tấm phẳng, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện... -
Flat-petaled
Tính từ: có cuống dẹt, -
Flat-pivot-point screw
vít định vị đuôi trụ, -
Flat-pivot set screw
vít định vị mặt đầu phẳng, -
Flat-plate
Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator,... -
Flat-plate collector
bộ thu có tấm phẳng, -
Flat-plate flow
dòng trên tấm phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.