- Từ điển Anh - Việt
Flat schedule
Xem thêm các từ khác
-
Flat scraper
mũi cạo dẹt, -
Flat screen
sàng phẳng, màn hình phẳng, sàn phẳng, -
Flat section
mặt cắt phẳng, -
Flat sheet
tấm phẳng, -
Flat shell
vỏ mỏng thoải, -
Flat shin
cẳng chân dẹt, -
Flat shoe
đế dẹt, -
Flat shoes
đế bằng, -
Flat sieve
sàng phẳng, -
Flat skylight
cửa đỉnh mái phẳng, cửa trời phẳng (trên mái), mái kính phẳng, -
Flat slab
bản sàn nấm, bản phẳng, tấm phẳng, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab deck dam, đập bản phẳng... -
Flat slab (construction)
tấm phẳng, -
Flat slab beamless construction
kết cấu dạng trần ngăn không dầm, -
Flat slab buttress dam
đập trụ chống bản phẳng, đập điều tiết lũ, -
Flat slab capital construction
kết cấu dạng trần ngăn không dầm tựa trên đầu cột, -
Flat slab ceiling
trần ngăn không dầm, -
Flat slab column construction
kết cấu dạng trần ngăn không dầm tựa trên cột (không có đầu cột), -
Flat slab drop construction
kết cấu dạng trần ngăn không dầm có tấm trên đầu cột, -
Flat slab filler construction
kết cấu dạng trần ngăn không dầm giảm nhẹ nhờ cấu kiện rỗng, -
Flat slab floor
sàn phẳng, sàn tấm, sàn tấm phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.