- Từ điển Anh - Việt
Flavonol
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
(hoá học) flavonon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flavoprotein
/ ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi... -
Flavor
/ 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm:... -
Flavor permeability
độ thẩm thấu của mùi, -
Flavoring
/ 'fleivəring /, Thực phẩm: hương vị, đồ gia vị, Kỹ thuật chung:... -
Flavorous
/ ´fleivərəs /, Tính từ: ngon (món ăn); thơm ngon (rượu), -
Flavour
/ 'fleivə /, Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor): vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương... -
Flavour and aroma fermentation
sự lên men tạo hương và vị, -
Flavour beef
thịt bò cho gia vị, -
Flavour cacao beans
hột cacao hảo hạng, -
Flavour defect
sự không đạt yêu cầu vị, -
Flavour development
sự tạo hướng, sự tạo mùi, -
Flavour enhancer
chất điều vị, -
Flavour fading
sự mất vị ngon, -
Flavour permeability
tính thấm các chất thơm, -
Flavour restoration
sự khử mùi vị, -
Flavour reversion
sự thay đổi mùi vị, -
Flavour score
thang điểm đánh giá mùi vị, -
Flavour strength
tính đặc hiệu của mùi, -
Flavoured
Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.