- Từ điển Anh - Việt
Fleet water
Xem thêm các từ khác
-
Fleeting
/ fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa:... -
Fleeting tackle
palăng ngang, palăng ngang, -
Fleetingly
Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, -
Fleetingness
/ ´fli:tiηgnis /, danh từ, sự thoáng qua; tính phù du, -
Fleetness
/ ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition... -
Fleiming
Danh từ: người fla-măng, Tính từ: thuộc người fla-măng, -
Fleishig
Tính từ: làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người do thái), -
Fleming's cement
xi-măng fleming (có hàm lượng ô-xit sắt cao), -
Fleming's rule
qui tắc bàn tay phải, qui tắc bàn tay trái, -
Fleming's rules
các quy tắc fleming, quy tắc fleming, -
Fleming cracking process
quy trình cracking fleming, -
Flemish bond
kiểu xây flamăng, -
Flemish brick
clin-ke màu vàng, -
Flemish double-cross bond
một hàng gạch ngang, -
Flench
Ngoại động từ: chặt khúc (cá voi) ( (cũng) flinch), -
Flense
/ flens /, như flench, Kinh tế: cắt khúc, chặt khúc, công nhân chặt thịt, -
Flescural eczema
eczema nếp gấp, -
Flesh
/ fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại... -
Flesh-Demag process
quy trình flesh-demag, -
Flesh-brush
Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.