- Từ điển Anh - Việt
Flesh
Nghe phát âm/fle∫/
Thông dụng
Danh từ
Thịt
Thịt, cùi (quả)
Sự mập, sự béo
Xác thịt, thú nhục dục
Ngoại động từ
Kích thích (chó săn)
Làm cho hăng máu
Tập cho quen cảnh đổ máu
Đâm (gươm...) vào thịt
Vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt
Nạo thịt (ở miếng da để thuộc)
Khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)
Nội động từ
(thông tục) béo ra, có da có thịt
Cấu trúc từ
to be flesh and blood
- là người trần
to be in flesh
- béo
flesh and blood
- cơ thể bằng da bằng thịt; loài người
- Có thật, không tưởng tượng
to go the way of all flesh
- Xem go
in the flesh
- bằng xương bằng thịt
to make someone's flesh creep
- Xem creep
One's own flesh and blood
- Người máu mủ ruột thịt
to demand one's pound of flesh
- đòi cho đủ mới thôi
a thorn in someone's flesh
- cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
the world, the flesh and the devil
- mọi thứ phàm tục trên đời
to flesh sth out
- bổ sung cái gì cho dồi dào
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thịt
Kinh tế
cùi (quả)
thịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beef , brawn , cells , corpuscles , fat , fatness , flesh and blood , food , meat , muscle , plasm , plasma , protoplasm , sinews , thews , weight , animality , carnality , homo sapiens , humanity , human nature , human race , living creatures , mortality , people , physicality , physical nature , race , sensuality , stock , world , earth , humankind , man , universe , body , carnage , carnassial , carnate , carneous , carnification , carnify , carrion , carrion (decaying flesh). associated words: incarnate , corpulence , excarnate , excarnation , fleshiness , incarnation , kin , mankind , obesity , plumpness , pulp , pulp (of fruit) , realty , sensualappetites , skin , substance , trichina , trichinosis
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flesh-Demag process
quy trình flesh-demag, -
Flesh-brush
Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều), -
Flesh-colour
/ ´fleʃ¸kʌlə /, danh từ, màu da, -
Flesh-coloured
Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân -
Flesh-eating
Tính từ: Ăn thịt, -
Flesh-flowered
Tính từ: (thực vật) có hoa nạc, -
Flesh-fly
/ ´fleʃ¸flai /, danh từ, (động vật học) ruồi xanh, nhặng, -
Flesh-glove
Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp), -
Flesh-meat
Danh từ: thịt thú vật, -
Flesh-pot
/ ´fleʃ¸pɔt /, danh từ, xoong nấu thịt, ( số nhiều) cuộc sống sang trọng, nơi ăn chơi, -
Flesh-tights
/ ´fleʃ¸taits /, danh từ số nhiều, quần áo nịt bằng da (mặc trên (sân khấu)), -
Flesh-tints
/ ´fleʃ¸tints /, danh từ số nhiều, màu da, màu hồng nhạt, -
Flesh-wound
/ ´fleʃ¸wu:nd /, danh từ, vết thương phần mềm, vết thương nông, -
Flesh and blood
Danh từ: bản tính con người, họ hàng gần; người cùng máu mủ, sự thể hiện cụ thể, thành... -
Flesh cut
sự cắt thịt, vết cắt vào thịt, -
Flesh fin
vây không tía, -
Flesh fly
nhặng, -
Flesh side
mặt xì (đai truyền da), mặt không bì (đai da), mặt trong, -
Flesher
/ ´fleʃə /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồ tể, -
Fleshing
thịt lọc ở da ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.