- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Flexible trust
quỹ đầu tư linh hoạt, -
Flexible tube
ống, ống dẻo, ống mềm, -
Flexible tubing
ống, ống mềm, -
Flexible tubing wiring
dây trong ống mềm cách điện, -
Flexible unit
đơn vị vạn năng, thiết bị vạn năng, -
Flexible watertight gasket
vòng đệm kín nước mềm dẻo, -
Flexible waveguide
ống dẫn sóng uốn được, ống dẫn sóng mềm, -
Flexible wire
dây mềm, -
Flexiblearm
cần dẻo, -
Flexibly
/ 'fleksəbli /, Phó từ: linh hoạt, linh động, these thorny problems need be flexibly solved, những vấn... -
Flexile
như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant... -
Flexility
như flexibility, -
Fleximeter
thươc đo độ gấp, -
Flexing
sự uốn, nếp uốn, Danh từ: sự uốn; néo uốn, -
Flexing life
số lần uốn lặp, -
Flexing machine
máy thử uốn lặp, -
Flexiometes
thước đo võng, -
Flexion
/ ´flekʃən /, Danh từ: sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn,Flexion deformation
biến dạng do uốn,Flexion of surface
độ uốn của một mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.