- Từ điển Anh - Việt
Flexion
Nghe phát âmMục lục |
/´flekʃən/
Thông dụng
Cách viết khác flection
Danh từ
Sự uốn
Chỗ uốn
(ngôn ngữ học) biến tố
(toán học) độ uốn
Chuyên ngành
Toán & tin
độ uốn; đao hàm bậc hai
Xây dựng
mặt vòng
Y học
sự gấp
Kỹ thuật chung
chỗ uốn
chỗ uốn cong
độ uốn
độ vồng
sự uốn
sự uốn cong
sự võng
uốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flexion deformation
biến dạng do uốn, -
Flexion of surface
độ uốn của một mặt, -
Flexion reflex of leg
phản xạ gập cẳng chân, -
Flexion resistance
sức chịu uốn, -
Flexion soring
lò xo uốn, -
Flexion spring
lò xo uốn, lò xo uốn được, -
Flexion strain
sự biến dạng uốn, sự biến dạng uốn, biến dạng uốn, lực uốn, -
Flexional
Tính từ: (ngôn ngữ học) có biến tố, -
Flexionless
Tính từ: (ngôn ngữ học) không có biến tố, -
Flexionreflex of leg
phảnxạ gập cẳng chân, -
Flexitime
/ ´fleksi¸taim /, Danh từ: hệ thống giờ làm việc linh hoạt, Kinh tế:... -
Flexo-folder gluer
máy dán uốn mềm, -
Flexographic
/ ¸fliksə´græfik /, tính từ, -
Flexographic printing
in nổi bằng khuôn mềm, -
Flexography
/ flek´sɔgrəfi /, Danh từ: thuật in nổi bằng khuôn mềm, Kỹ thuật chung:... -
Flexometer
dẻo [dụng cụ đo độ dẻo], đàn hồi kế, dụng cụ đo độ đàn hồi, -
Flexor
/ ´fleksə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ gấp, Y học: cơ gấp, -
Flexor condyle of humerus
mỏm lồi cầu trong xương cánh tay, -
Flexor muscle of fingers deep
cơ gấp chung sâu các ngón tay, -
Flexor muscle of wrist radial
cơ gang tay to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.