- Từ điển Anh - Việt
Flexure
Nghe phát âmMục lục |
/´flekʃə/
Thông dụng
Danh từ
Sự uốn cong
Chỗ uốn cong, chỗ rẽ
(toán học) độ uốn
(địa lý,địa chất) nếp oằn
Chuyên ngành
Toán & tin
độ uốn
Xây dựng
võng [độ võng]
Cơ - Điện tử
Sự uốn, điểm uốn, chỗ uốn, độ uốn
Sự uốn, điểm uốn, chỗ uốn, độ uốn
Cơ khí & công trình
sự uốn rung
Kỹ thuật chung
chỗ uốn cong
nếp oằn
nếp võng
độ uốn
góc cong
sự uốn
sự võng
uốn cong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness , suppleness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flexure-aileron flutter
sự rung uốn cánh nhỏ, -
Flexure curve
đường cong đàn hồi, -
Flexure due to compression
uốn cong do nén dọc trục, sự uốn do nén dọc trục, -
Flexure fault
đứt gãy oằn, -
Flexure point
điểm uốn, -
Flexure test
sự thí nghiệm độ uốn, thử nghiệm uốn, sự thí nghiệm uốn, sự thử uốn, -
Flexus vertebralis
đám rối thần kinh đốt sống, -
Flexwood
tấm gỗ mỏng dán tường, -
Fley
/ flei /, ngoại động từ, làm cho hoảng sợ, nội động từ, hoảng sợ, -
Fliarial abscess
áp xe giun chỉ, -
Flibbertigibbet
/ ´flibəti¸dʒibit /, Danh từ: người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng,... -
Flic
Danh từ: cảnh sát pa-ri, -
Flicflac
Danh từ: tiếng gõ liên tục (như) tiếng chân khiêu vũ, -
Flick
/ flik /, Danh từ: cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng... -
Flick-knife
/ ´flik¸naif /, danh từ, dao bấm tự động, -
Flick separator
bộ lọc va đập, -
Flicker
/ ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm... -
Flicker-mouse
Danh từ: (động vật) con giơi, -
Flicker "floor"
thềm nhấp nháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.