- Từ điển Anh - Việt
Ductility
Nghe phát âmMục lục |
/dʌk´tiliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính mềm, tính dễ uốn
Tính dễ kéo sợi (kim loại)
Tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo
Chuyên ngành
Toán & tin
tính dẻo, tính kéo sợi được
Cơ - Điện tử
Tính rèn (được), tính dẻo, tính dễ kéo sợi (kimloại)
Ô tô
tính dễ kéo
Xây dựng
độ dẻo dai
tính dẻo dai
tính dai
Kỹ thuật chung
độ dai
độ dẻo
tính dễ uốn
tính mềm
tính rèn được
Địa chất
tính rèn được, tính vuốt (đát)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness , suppleness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ductility index
chỉ số dẻo, -
Ductility limit
giới hạn kéo dài, -
Ductility test
thí nghiệm độ dẻo dai, -
Ductility tester
thiết bị đo độ quánh (ví dụ, của at-phan), -
Ductility testing machine
máy thử giãn, -
Ductilometer
dẻo [dụng cụ đo độ dẻo], -
Ducting
/ ´dʌktiη /, Danh từ: hệ thống các ống, Điện lạnh: hệ kênh dẫn,... -
Ductless
/ ´dʌktlis /, Tính từ: không ống, không ống dẫn, Xây dựng: không... -
Ductless gland
tuyến không ống, -
Ductless glands
Thành Ngữ:, ductless glands, (giải phẫu) tuyến nội tiết -
Ductor
lưỡi nạo, -
Ducts
Nghĩa chuyên ngành: Ống, ống dẫn, -
Ductule
/ ´dʌktju:l /, Danh từ: Ống nhỏ; tiểu quản, Y học: ống nhỏ, một... -
Ductule of prostate
tiểu quản tuyến tiền liệt, -
Ductuleof prostate
tiểu quản tuyến tiền liệt, -
Ductuli
số nhiều củaductulus, -
Ductuli aberrantes
tiểu quảnlạc chỗ, -
Ductuli alveolares
tiểu quảnphế nang, -
Ductuli biliferi
tiểu quảndẫn mật, -
Ductuli efferentes testis
tiểu quản ratinh hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.