- Từ điển Anh - Việt
Float gauge
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
chỉ thị mức bằng phao
phao chỉ mức
Đo lường & điều khiển
phao đo mức nước
Kỹ thuật chung
dưỡng nổi
Giải thích EN: An instrument that uses mechanical devices to determine the level of a liquid by measuring the height of an object floating on its surface.Giải thích VN: Dụng cụ sử dụng các máy cơ để xác định mực chất lỏng bằng cách đo độ cao của vật.
mức lỏng kế kiểu phao
Xây dựng
khí áp kế phao, phao chỉ mức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Float glass
kính (đúc theo kiểu) nổi, kính đúc theo kiểu nổi, kính nổi, -
Float level gauge
phao đo nước, -
Float level indicator
cái chỉ mức kiểu phao, phao báo mức (nước...) -
Float meter
dụng cụ đo kiểu phao, -
Float neck
van kim (bộ chế hoà khí), -
Float needle
kim phao, -
Float off
trôi nổi (tàu), -
Float plane
thuỷ phi cơ, -
Float plug
cái nút treo, cầu nổi, -
Float process
quá trình nổi, -
Float rain gauge
phao đo mưa, -
Float scaffold
giàn giáo nổi, giàn giáo treo, -
Float spindle
cần phao, kim phao, -
Float stone
đá tảng, đá cuội, -
Float stop valve
van chặn nổi dạng quả cầu, -
Float switch
bộ báo mức, -
Float switch for oil
công tắc phao cho dầu, -
Float system
hệ thống phao, -
Float tank
bể nước nổi, máng nổi, -
Float test
phép thí nghiệm tuyển nổi, sự thí nghiệm đo nhớt, sự thử độ nhớt bằng phao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.