- Từ điển Anh - Việt
Floor-plan
Mục lục |
/´flɔ:¸plæn/
Thông dụng
Danh từ
Sơ đồ tầng lầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Floor-show
/ ´flɔ:¸ʃou /, danh từ, trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...) -
Floor-space
diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà -
Floor-to-ceiling height
chiều cao từ sàn đến trần, -
Floor-walker
/ ´flɔ:¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá), -
Floor (mounted) motor
động cơ đặt trên nền, -
Floor Sweep
thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy. -
Floor and wall tiling work
công tác lát gạch nền và tường, -
Floor arch
vòm che, vòm sàn, vòm sàn, -
Floor area
diện tích sàn buồng xí, diện tích bề mặt sàn, diện tích mặt sàn, -
Floor baffle
đường tiêu năng, bể tiêu năng, tường tiêu năng, tường tiêu năng, -
Floor beam
dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu),... -
Floor beam, transverse beam table
dầm ngang đỡ mặt cầu, -
Floor beam of bridge
dầm sàn cầu, -
Floor block
ròng rọc đầm tháp khoan, gạch lát sàn, -
Floor board
ván lát nền nhà, sàn xe, ván lát sàn, -
Floor boarding
ván lát nền, lát sàn, -
Floor box
hộp chia điện ở sàn, -
Floor brick
lát sàn, gạch lát nền, -
Floor broker
người môi giới tại sàn, người môi giới tại sở giao dịch chứng khoán, -
Floor cell
tế bào sàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.