- Từ điển Anh - Việt
Floor beam
Mục lục |
Giao thông & vận tải
dầm ngang (cầu)
Toán & tin
dầm sàn nhà
Xây dựng
đà sàn nhà
dầm chiếu nghỉ (cầu thang)
dầm dọc sàn cầu
dầm mặt cầu
rầm ngang (cầu)
rầm sàn
Kỹ thuật chung
dầm sàn
Giải thích EN: A beam used in framing floors during building construction..Giải thích VN: Dầm sử dụng trong cấu trúc khung sàn suốt quá trình xây dựng một tòa nhà.
dầm ngang
- floor beam, transverse beam table
- dầm ngang đỡ mặt cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Floor beam, transverse beam table
dầm ngang đỡ mặt cầu, -
Floor beam of bridge
dầm sàn cầu, -
Floor block
ròng rọc đầm tháp khoan, gạch lát sàn, -
Floor board
ván lát nền nhà, sàn xe, ván lát sàn, -
Floor boarding
ván lát nền, lát sàn, -
Floor box
hộp chia điện ở sàn, -
Floor brick
lát sàn, gạch lát nền, -
Floor broker
người môi giới tại sàn, người môi giới tại sở giao dịch chứng khoán, -
Floor cell
tế bào sàn, -
Floor cloth
vật liệu cuộn phủ sàn, -
Floor commutator
cái chuyển mạch cầu thang, -
Floor component
cấu kiện sàn, -
Floor construction depth
độ cao sàn, -
Floor construction with filling blocks
sàn ván có gỗ đệm, -
Floor contact switch
công tắc tiếp xúc dưới, -
Floor contraction
cấu tạo sàn, -
Floor cover
lớp ốp mặt sàn, lớp phủ sàn, -
Floor covering
lớp lát mặt sàn, lớp phủ sàn, -
Floor covering in herring bone pattern
ván lát sàn kiểu chéo lá dừa, -
Floor covering work
công tác lát nền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.