- Từ điển Anh - Việt
Fluvio-glacial
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra
Hóa học & vật liệu
băng thủy
Xem thêm các từ khác
-
Fluvio-glacial terrace
thềm băng hà, -
Fluvio-marine
Tính từ: thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển, sông - biển, có nguồn gốc sông biển, sông-biển,... -
Fluvio-meter
Danh từ: thước đo mực nước sông, -
Fluvio glacial accumulation
sự tích tụ băng thủy, -
Fluvio glacial deposit
trầm tích băng sông, -
Fluvio marine deposit
trầm tích biển sông, -
Fluvioglacial deposit
khoáng sàng băng thủy, -
Fluvioglacial plain
đồng bằng băng thủy, -
Fluviograph
/ ´flu:viou¸gra:f /, danh từ, thước đo mực nước sông, -
Fluviometer
thước đo mức nước sông, -
Flux
/ flʌks /, Danh từ: sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng,... -
Flux-coated electrode
que hàn bọc (chất) trợ dung, que hàn có thuốc, -
Flux-cored wire
dây lõi trợ dung (hàn), -
Flux-cutting law
định luật cắt từ thông, -
Flux-diversion relay
làm chệch hướng thông lượng, rơle từ thông đổi hướng, -
Flux-encased electrode
que hàn bọc (chất) trợ dung, -
Flux-gate magnetometer
từ kế cửa thông lượng, -
Flux additive
chất phụ gia nung chảy, -
Flux and reflux
triều lên và triều xuống, -
Flux and reflux density
mật độ triều lên xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.