- Từ điển Anh - Việt
Flux
Nghe phát âmMục lục |
/flʌks/
Thông dụng
Danh từ
Sự chảy mạnh, sự tuôn ra
Sự thay đổi liên tục
(kỹ thuật) dòng, luồng
(toán học), (vật lý) thông lượng
(kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)
(y học) sự băng huyết
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ
Nội động từ
Chảy ra, đổ ra, tuôn ra
Ngoại động từ
Làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy
(y học) tấy
hình thái từ
- V-ing: Fluxing
Chuyên ngành
Toán & tin
thông lượng, dòng
Môi trường
Thông lượng
- 1. Sự chảy hoặc dòng chảy.
- 2. Chất giúp các kim loại chảy cùng nhau.
Cơ - Điện tử
Chất trợ dung, dòng chảy, luồng, thông lượng
Chất trợ dung, dòng chảy, luồng, thông lượng
Cơ khí & công trình
dòng luồng
Hóa học & vật liệu
chất gây cháy
Giải thích EN: A resin or similar substance that is used in soldering, welding, or brazing in order to remove oxides from the surfaces to be joined and thus promote their bonding.
Giải thích VN: Một chất bằng nhựa thông hay tương tự được dùng trong việc hàn để loại bỏ ôxit khỏi bề mặt được nối và do đó làm tăng tính liên kết.
chất nóng chảy
Xây dựng
bãi cát bồi
sự dung
Y học
sự chảy mạnh
Kỹ thuật chung
chất pha loãng
nấu chảy
đổ ra
dòng
- amplitude of heat flux oscillation
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- asymtonic flux
- dòng tiệm cận
- axial flux
- dòng chảy hướng trục
- axial flux
- dòng hướng tâm
- corpuscular flux
- dòng hạt
- diffusion flux
- dòng khuếch tán
- eddy heat flux
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- energy flux
- dòng năng lượng
- energy flux density
- mật độ dòng năng lượng
- fluid flux
- dòng chất lưu
- flux density vector
- vectơ mật độ dòng
- flux line
- dòng thông lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng
- heat flux
- dòng nhiệt
- heat flux density
- mật độ dòng nhiệt
- incoming flux
- dòng tới
- isotopic flux
- dòng đồng vị
- isotropic flux
- dòng đồng hướng
- leakage flux
- dòng rò
- line of flux
- dòng thông lượng
- luminous flux
- dòng ánh sáng
- mass flux
- dòng chất
- mass flux density
- mật độ dòng chất
- neutron flux
- dòng notron
- optical flux
- dòng ánh sáng
- outward flux
- dòng ra
- power flux density
- mật độ dòng điện
- power flux density
- mật độ dòng năng lượng
- radiant flux
- dòng bức xạ
- radiant flux volume density
- mật độ dòng bức xạ
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- thermal flux
- dòng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng nhiệt
- transverse flux machine
- máy dòng ngang
dòng chảy mạnh
dòng chảy
- axial flux
- dòng chảy hướng trục
luồng
- bactericidal flux
- luồng (thuốc) sát trùng
- colorless flux
- luồng không màu
- colourless flux
- luồng không màu
- communicating flux
- thông lượng đảo lưu
- corpuscular flux
- luồng hạt
- corpuscular flux
- thông lượng hạt
- critical cucleate boiling heat flux
- thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt
- delayed flux
- luồng trễ
- disc flux meter
- thông lượng kế đĩa
- displacement flux
- thông lượng dịch chuyển
- displacement flux
- thông lượng điện dịch
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- electric flux density
- mật độ thông lượng điện
- electric flux line
- đường thông lượng điện
- electrostatic flux
- thông lượng cảm ứng điện
- electrostatic flux
- thông lượng tĩnh điện
- energy flux
- dòng năng lượng
- energy flux
- thông lượng năng lượng
- energy flux density
- mật độ dòng năng lượng
- entering flux
- thông lượng vào
- entropic flux
- thông lượng entropy
- equilibrium flux
- thông lượng cân bằng
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- flux cut by a conductor
- thông lượng qua một dây dẫn
- flux density
- mật độ thông lượng
- flux illuminating the satellite
- luồng chiếu sáng vệ tinh
- flux leakage
- thông lượng rò
- flux line
- dòng thông lượng
- flux line
- đường thông lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng
- flux of radiation
- thông lượng bức xạ
- flux of vector
- thông lượng vector
- flux quantum
- lượng tử thông lượng
- flux reversal
- sự đảo thông lượng
- flux through a circuit
- thông lượng điện qua mạch
- flux transition
- sự chuyển tiếp thông lượng
- flux unit
- đơn vị thông lượng
- flux-diversion relay
- làm chệch hướng thông lượng
- flux-gate magnetometer
- từ kế cửa thông lượng
- frozen flux
- thông lượng đông cứng
- gamma-flux
- thông lượng gama
- gaussmeter Gauss's law of flux
- định luật Gauss về thông lượng
- heat flux
- luồng nhiệt
- heat flux
- thông lượng nhiệt
- incoming flux
- luồng tới
- incoming flux
- thông lượng tới
- induction flux
- thông lượng cảm ứng
- interference flux
- thông lượng luồng giao thoa
- interfering power flux
- luồng công suất giao thoa
- inward flux
- luồng chảy vào
- inward flux
- thông lượng vào
- leakage flux
- luồng rò
- leakage flux
- thông lượng nơtron rò
- leakage flux
- thông lượng rò
- light flux
- thông lượng ánh sáng
- line of flux
- dòng thông lượng
- line of flux
- đường thông lượng
- luminous flux
- luồng ánh sáng
- luminous flux
- thông lượng ánh sáng
- luminous flux
- thông lượng sáng
- magnetic flux
- lượng từ thông
- magnetic lines of flux
- thông lượng từ
- mass flux
- thông lượng chất
- maximum flux heat
- thông lượng nhiệt đỉnh
- neutron flux
- luồng nơtron
- neutron flux
- thông luợng notron
- outward flux
- luồng ra
- outward flux
- thông lượng ra
- over-flux
- sự quá thông lượng
- particle flux
- thông lượng hạt
- peak heat flux
- thông lượng nhiệt đỉnh
- power flux density
- mật độ dòng năng lượng
- radial neutron flux
- thông lượng nơtron hướng tâm
- radiant flux
- lượng bức xạ
- radiant flux density
- độ rọi năng lượng
- radiant flux density
- lượng bức xạ
- radiant flux density
- mật độ năng lượng bức xạ
- radiant flux density
- mật độ thông lượng bức xạ
- radiation flux
- thông lượng bức xạ
- radiation flux density
- mật độ thông lượng bức xạ
- Received Power Flux Density (RPFD)
- mật độ thông lượng công suất thu
- remanent flux density
- mật độ thông lượng dư
- residual flux density
- mật độ thông lượng dư
- sediment flux
- lưu lượng phù sa (trong đơn vị mặt cắt ướt)
- shear flux
- luồng biến dạng trượt
- shear tress flux
- luồng ứng suất cắt
- short-circuit flux
- luồng chậm mạch
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- surface heat flux
- thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
- thermal flux
- thông lượng nhiệt
- transverse flux linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux machine
- máy luồng ngang
- transverse flux machine
- máy thông lượng ngang
- vanishing flux
- thông lượng triệt tiêu
- vector flux
- thông lượng vectơ
nóng chảy
nung chảy
sự tuôn ra
Kinh tế
dòng chảy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , change , flow , fluctuation , fluidity , instability , modification , motion , mutability , mutation , transition , unrest , current , drift , flood , rush , spate , stream , surge , tide , additive , discharge , flowing , fuse , fusion , melt , resin , substance
verb
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Flux-coated electrode
que hàn bọc (chất) trợ dung, que hàn có thuốc, -
Flux-cored wire
dây lõi trợ dung (hàn), -
Flux-cutting law
định luật cắt từ thông, -
Flux-diversion relay
làm chệch hướng thông lượng, rơle từ thông đổi hướng, -
Flux-encased electrode
que hàn bọc (chất) trợ dung, -
Flux-gate magnetometer
từ kế cửa thông lượng, -
Flux additive
chất phụ gia nung chảy, -
Flux and reflux
triều lên và triều xuống, -
Flux and reflux density
mật độ triều lên xuống, -
Flux bath
bể trợ dung, -
Flux coating
lớp phủ bằng xỉ, -
Flux cored electrode
hàn dây có lớp gây chảy, -
Flux cored write
que hàn, -
Flux cut by a circuit element
thông lượng qua một phần tử mạch, -
Flux cut by a conductor
thông lượng qua một dây dẫn, -
Flux density
mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density,... -
Flux density vector
vectơ mật độ dòng, -
Flux envelope
vỏ trợ dung, -
Flux flow
triều lên, -
Flux gate
Danh từ: biện pháp dùng để biết hướng từ trường trái đất, máy dò từ thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.