- Từ điển Anh - Việt
Fly-blow
Mục lục |
/´flai¸blou/
Thông dụng
Danh từ
Trứng ruồi (ở thịt...)
Ngoại động từ
Đẻ trứng (ruồi)
Làm ô uế, làm bẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fly-blown
/ ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng, -
Fly-book
/ ´flai¸bu:k /, danh từ, hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống (như) quyển sách), -
Fly-by
Danh từ: sự bay của tàu vũ trụ, -
Fly-by-night
/ ´flaibai´nait /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người dọn nhà đêm (để trốn nợ), Kinh... -
Fly-by-night firm
bất lương, công ty đáng ngờ, -
Fly-by effect
hiệu ứng bay qua, -
Fly-catcher
/ ´flai¸kætʃə /, danh từ, bẫy ruồi, (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, (thực vật học) cây bắt ruồi, -
Fly-drive package
suất du lich bao trọn không bộ, -
Fly-fish
/ ´flai¸fiʃ /, nội động từ, câu (cá) bằng ruồi, -
Fly-fishing
/ ´flai¸fiʃiη /, danh từ, cách câu cá bằng ruồi nhân tạo, -
Fly-flap
/ ´flai¸flap /, danh từ, cái vỉ ruồi, -
Fly-hook
/ ´flai¸hu:k /, danh từ, lưỡi câu cắm ruồi giả, -
Fly-leaf
/ ´flai¸li:f /, danh từ, (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách), -
Fly-net
Danh từ: lưới ruồi (cho ngựa), -
Fly-nut
đai ốc tai hồng, đai ốc tai hồng, đai ốc có tai, Danh từ: Đai ốc tai hồng, -
Fly-off
Danh từ: cuộc thử máy bay (trước khi mua), -
Fly-over
Danh từ: Đoàn máy bay, cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over bridge), -
Fly-over bridge
Danh từ: cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over), -
Fly-over crossing
sự vượt, cầu vượt, -
Fly-over junction
chỗ đường vượt, đường vượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.