- Từ điển Anh - Việt
Fly whisk
Xem thêm các từ khác
-
Flyable
có thể bay được, Tính từ: có thể bay được, -
Flyback
/ ´flai¸bæk /, danh từ, sự quét ngược; tia quét ngược, -
Flyback minute recorder
khí cụ tự ghi thời gian bay có đếm phút, -
Flyback period
thời gian hành trình nghịch, -
Flyball
Danh từ: quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm), -
Flyball-type governor
bộ điều chỉnh ly tâm, -
Flyball-weight
dòng (chất lỏng), thông lượng, -
Flyball regulator
bộ điều tốc ly tâm, -
Flyer
/ ´flaiə /, Danh từ: vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ..., xe đi nhanh như bay; con vật... -
Flyer's equipment
trang bị bay, -
Flyer spinning frame
máy kéo sợi thô đợt cuối, -
Flying
/ ´flaiiη /, Danh từ: sự bay, chuyến bay, Tính từ: bay, biết bay, mau... -
Flying-aperture scanner
máy quét khe di động, -
Flying-bedstead
Danh từ: máy bay thí nghiệm lên thẳng, -
Flying-boat
thủy phi cơ, -
Flying-bridge
Danh từ: cầu tạm thời, cầu phao, -
Flying-spot scanner
máy quét vết di động, bộ quét bằng tia quét, bộ quét vết di động, máy quét vết bay, -
Flying-spot tube scanner
máy quét dùng đèn vết bay, máy quét dùng đèn vết quét, -
Flying-tested aircraft
máy bay phòng thí nghiệm, -
Flying adder
Thành Ngữ:, flying adder, con chuồn chuồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.