- Từ điển Anh - Việt
Flying
Nghe phát âmMục lục |
/´flaiiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự bay
Chuyến bay
Tính từ
Bay, biết bay
- unidentified flying object (UFO)
- vật thể bay không xác định được
Mau chóng, chớp nhoáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , aeronautical , airborne , avian , drifting , express , flapping , fleet , floating , fluttering , gliding , hovering , mercurial , mobile , on the wing , plumed , soaring , speedy , streaming , swooping , volant , volar , volitant , waving , winging , zooming , brief , expeditious , fast , hasty , hurried , rapid , short , swift , aloft , awing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flying-aperture scanner
máy quét khe di động, -
Flying-bedstead
Danh từ: máy bay thí nghiệm lên thẳng, -
Flying-boat
thủy phi cơ, -
Flying-bridge
Danh từ: cầu tạm thời, cầu phao, -
Flying-spot scanner
máy quét vết di động, bộ quét bằng tia quét, bộ quét vết di động, máy quét vết bay, -
Flying-spot tube scanner
máy quét dùng đèn vết bay, máy quét dùng đèn vết quét, -
Flying-tested aircraft
máy bay phòng thí nghiệm, -
Flying adder
Thành Ngữ:, flying adder, con chuồn chuồn -
Flying arch
vòm xiên, -
Flying area
vùng bay, -
Flying bar
cần tay lái, -
Flying bedstead
Danh từ: máy bay thí nghiệm lên thẳng, -
Flying boat
Danh từ: (hàng không) máy bay đổ xuống nước được, phi thuyền, thuyền bay, phi thuyền, -
Flying bomb
danh từ, bom bay, máy bay không người lái mang đầu đạn, -
Flying bridge
cầu tạm, lối đi hẹp, -
Flying buttress
Danh từ: giàn chống của một toà nhà, trụ chống tỳ, trụ tạm, tường chống trên cao, -
Flying buttress arch
vòm tựu, vòm có tường chống, tường chống kiểu vòm, -
Flying colours
Danh từ: cờ lễ, with flying colours, với kết quả mỹ mãn -
Flying column
Danh từ: (quân sự) đơn vị cơ động, Y học: danh từ đội quân cơ... -
Flying condition
điều kiện bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.