- Từ điển Anh - Việt
Flying machine with flapping wings
Xem thêm các từ khác
-
Flying mouse
Danh từ: (động vật) chuột bay (ở úc), -
Flying panel
bảng khí cụ đạo hàng hàng không, bảng dẫn đường bay, -
Flying party
Danh từ: phi hành đội, -
Flying passage
cầu vượt, cầu vắt qua, -
Flying picket
Danh từ: người kích động bãi công, -
Flying pier
bến tầu nhẹ tạm thời, -
Flying quality
đặc tính bay, -
Flying range
tầm bay, -
Flying rope
cáp kéo, -
Flying sand
cát bay, -
Flying saucer
Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ... -
Flying scaffold
giàn giáo treo, giàn giáo di động, giàn giáo treo, -
Flying screed
bàn xoa (mặt), -
Flying shear
máy cắt lia, -
Flying shore
thanh chống di động, thanh chống phụ, thanh chống trên cao, -
Flying sleigh
xe tuần lộc (của ông già noel), theo huyền thoại, đêm giáng sinh, những chú tuần lộc kéo cỗ xe của ông già noel đi khắp... -
Flying sponge
bột nhào lên men nhanh, -
Flying spot
vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét -
Flying spot camera
camera quét, máy quét điểm di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.