- Từ điển Anh - Việt
Flying shore
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
thanh chống di động
Giải thích EN: A horizontal scaffolding rig used as a temporary support between two walls that face each other and are less than 9 meters apart.Giải thích VN: Thiết bị để làm dàn giáo dọc được sử dụng làm cột chống tạm thời giữa hai bức tường đối diện với nhau, cách nhau không quá 9 m.
thanh chống phụ
thanh chống trên cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flying sleigh
xe tuần lộc (của ông già noel), theo huyền thoại, đêm giáng sinh, những chú tuần lộc kéo cỗ xe của ông già noel đi khắp... -
Flying sponge
bột nhào lên men nhanh, -
Flying spot
vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét -
Flying spot camera
camera quét, máy quét điểm di động, -
Flying spot scanner
máy quét điểm di động, bộ quét tia chạy, -
Flying squadron
Danh từ: Đội máy bay hoả tốc, -
Flying squirrel
Danh từ: (động vật học) sóc bay, -
Flying start
Danh từ: sự xuất phát, -
Flying switch
sự chuyển ghi theo kiểu bay, -
Flying tackle
Danh từ: cú ôm ngang, -
Flying tail
cánh đuôi giữ thăng bằng hoàn toàn, -
Flying tank
máy bay khu trục, -
Flying test
sự bay thử, -
Flying test-bed
bệ thử máy bay, -
Flying test bench
bàn thử bay, thiết bị thử bay, -
Flying time
thời gian bay (máy bay), -
Flying top
vỏ bánh mì, -
Flying wing
cánh bay, -
Flyingman
Danh từ: phi hành gia, -
Flylead
đầu nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.