- Từ điển Anh - Việt
Flyover
Nghe phát âmMục lục |
/´flai¸ouvə/
Xây dựng
cầu qua đường
Kỹ thuật chung
cầu cạn
cầu vượt
- pedestrian flyover
- cầu vượt trên mặt đất
- railway flyover
- cầu vượt đường sắt
đường vượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flyover interchange
nút giao vượt (không liên thông), -
Flyover junction
nút giao vượt, -
Flyover junction interchange
nút giao vượt, -
Flyover viaduct
cầu vượt, -
Flysch
tầng nhịp, -
Flyscreen
lưới chắn ruồi muỗi, -
Flysheet
Danh từ: tấm bạt phủ, tài liệu hai hoặc bốn trang, -
Flyweight
Danh từ: (quyền anh) võ sĩ hạng ruồi, trọng lưọng bay, tổng lượng của chuyến bay, -
Flywheel
bánh đà, vô lăng, flywheel housing, hộp bánh đà (động cơ), flywheel starter ring gear, vành răng bộ khởi động bánh đà, flywheel... -
Flywheel action
hiệu quả bánh đà (tác dụng của khốilượng quay), -
Flywheel bearing
ổ bánh đà, -
Flywheel casing
hộp bánh đà, hộp bánh đà, vỏ bọc bánh đà, -
Flywheel circuit
mạch có quán tính, -
Flywheel clutch
khớp ly tách bánh đà, -
Flywheel clutch yoke
chĩa nhả ly hợp, -
Flywheel effect
hiệu ứng bánh đà, hiệu ứng bánh đà, tác dụng bánh đà, tác dụng vô lăng, -
Flywheel fan
quạt gió bánh xe, -
Flywheel force
lực quán tính của bánh đà, -
Flywheel governor
bộ điều chỉnh bằng bánh đà, bánh đà điều tốc, -
Flywheel housing
hộp bánh đà, hộp bánh đà, bánh đà, hộp bánh đà (động cơ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.