- Từ điển Anh - Việt
Follicle
Nghe phát âmMục lục |
/'fɔlikl/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) nang
(thực vật học) quả đại
(động vật học) cái kén
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nang
- nabothian follicle
- nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Follicle-stimulating hormone
hocmon kích nang trứng, -
Follicle-stimulating principle
kích tố foliclin, prolan a, -
Follicle atresia
tịtnang trứng, -
Follicle cell
tế bào nang, -
Follicle stimulating hormone
một loại kích thích tố được tổng hợp và phóng thích từ tuyến yên trước, -
Follicleatresia
tịt nang trứng, -
Folliclecell
tế bào nang, -
Follicles
hột, -
Folliclestimulating hormone
một loại kích thích tố được tổng hợp và phóng thích từ tuyến yên trước., -
Folliclis
bệnh lao mụn sần hoại tử, -
Follicular
/ fɔ´likjulə /, tính từ, (giải phẫu) có nang, (thực vật học) có quả đại, (động vật học) như cái kén, -
Follicular alopecia
rụng tóc viêm nang, -
Follicular conjunctivitis
viêm kết mạc nang, -
Follicular cyst
u nang buồng trứng, -
Follicular fluid
dịch nang trứng, -
Follicular gastritis
viêm tuyến dạ dày, viêm dạ dày tuyến, -
Follicular goiter
bướu giáp nhu mô, -
Follicular impetigo
impetigo nang lông, -
Follicular odontoma
u nang răng, -
Follicular pharyngitis
viêm họng hạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.