- Từ điển Anh - Việt
Follow style
Xem thêm các từ khác
-
Follow the coast
đi men bờ, -
Follow town
thành phố vệ tinh, -
Follow up
theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find... -
Follow up bit
mũi khoan gắn với cần mềm, -
Follow up control
sự điều khiển theo dõi, sự điều khiển lựa chọn, -
Follow ôp care
điều trị sau khi ra viện, -
Followable
Tính từ: có thể đi theo, -
Followed
, -
Follower
/ 'fɔlouə /, Danh từ: người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước,... -
Follower-ring gate valve
van vòng có vành tháo nắp, -
Follower-ring valve
van kiểu cái nêm, -
Follower eccentric
bánh lệch tâm chạy tiến, -
Follower gear
bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn, -
Follower load
tải trọng quan sát, -
Follower pin
chốt đẩy, -
Follower puli
lăn theo, bánh răng bị dẫn, đĩa ma sát bị dẫn, nắp pit tông, -
Follower wheel
bánh xe bị động, -
Following
/ ´fɔlouiη /, Danh từ: sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following)... -
Following car
xe bám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.